PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2017-2018
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ GIÁO VIÊN
NĂM HỌC 2017-2018
TT | Họ và tên | Năm sinh | Hệ đào tạo | Nhiệm vụ 1 | Nhiệm vụ 2 |
1 | Phạm Văn Lượng | 18/9/1961 | ĐH | Hiệu trưởng | Dạy thay |
2 | Trần T Thu Hằng | 22/12/1979 | ĐH | Phó Hiệu trưởng | Dạy thay |
3 | Mạc Thế Vinh | 2/5/1988 | ĐH | Phó Hiệu trưởng | Dạy thay |
4 | Nguyễn Thanh Hằng | 15/02/1987 | ĐH | Giảng dạy & CN 2E | CTCĐ; TBTTND |
5 | Đoàn T Thu Hường | 13/11/1975 | ĐH | Giảng dạy & CN 1C | T.T tổ 1 |
6 | Nguyễn Thanh Nhàn | 10/11/1988 | ĐH | Giảng dạy & CN 1A |
|
7 | Nguyễn T Bích Phượng | 22/10/1993 | CĐ | Giảng dạy & CN 1B |
|
8 | Nguyễn Thị Hòa | 5/1/1979 | CĐ | Giảng dạy & CN 1D | TP tổ 1 |
9 | Nguyễn Thị Dung | 29/12/1986 | CĐ | Giảng dạy & CN 1E |
|
10 | Phạm Thị Hường | 14/01/1990 | CĐ | Giảng dạy & CN 2A |
|
11 | Phạm Thị Huệ | 24/11/1991 | CĐ | Giảng dạy & CN 2B |
|
12 | Trịnh Thu Hà | 10/7/1992 | CĐ | Giảng dạy & CN 2C |
|
13 | Ngô Thị Hường | 23/11/1984 | ĐH | Giảng dạy & CN 2D | TP tổ 2+3 |
14 | Lê Thị Điệp | 22/9/1996 | CĐ | Giảng dạy & CN 3B |
|
15 | Nguyễn Thị Tuyết | 8/12/1988 | ĐH | Giảng dạy & CN 3C |
|
16 | Trần T Tuyết Nhung | 12/10/1976 | ĐH | Giảng dạy & CN 3D | TT tổ 2+3 |
17 | Lê Thị Thanh | 8/1/1982 | ĐH | Giảng dạy & CN 4A |
|
18 | Vũ Thị Vân | 2/1/1989 | ĐH | Giảng dạy & CN 4B |
|
19 | Trịnh Thị Tuyết | 20/6/1979 | ĐH | Giảng dạy & CN 4C |
|
20 | Phạm T Minh Thu | 15/10/1977 | ĐH | Giảng dạy & CN 4D | TT tổ 4+5 |
21 | Hoàng T Hương Thanh | 22/7/1987 | ĐH | Giảng dạy & CN 5A |
|
22 | Nguyễn Thị Phương | 1/6/1977 | ĐH | Giảng dạy & CN 5B |
|
23 | Mạc Thị Hồng | 10/2/1972 | ĐH | Giảng dạy & CN 5C | TP tổ 4+5 |
24 | Phạm Thị Thảo | 1/2/1988 | ĐH | Giảng dạy & CN 5D |
|
25 | Phạm Thị Hà | 20/10/1977 | CĐ | Âm nhạc 1,2,3,4,5 |
|
26 | Đào Thị Huyền | 25/10/1980 | ĐH | Âm nhạc 1,2,3 | TPT |
27 | Nguyễn Thanh Hương | 21/12/1987 | CĐ | MT 3,4,5; TC 2D;2E; ĐĐ 2D;2E; TNXH 2D;2E; KT 4D; GDLS 5D |
|
28 | Đặng T Thanh Thủy | 5/3/1979 | CĐ | MT 1;2; TC 1D |
|
29 | Trần Thị Hằng | 28/5/1978 | ĐH | Tiếng Anh 1C; 1D; 1E; khối 5 |
|
30 | Phạm Hồng Luyến | 29/6/1979 | ĐH | Tiếng Anh 2C;2D; 2E; khối 4 |
|
31 | Nguyễn T Thúy Mai | 19/8/1982 | ĐH | Tiếng Anh 1A; 1B; 2A;2B; khối 3 |
|
32 | Ngô Trường Giang | 24/5/1985 | CĐ | Thể dục 1C; 1D; 1E; 2E; 3D; khối 4; khối 5 |
|
33 | Bùi Thị Hoa | 1/6/1992 | CĐ | Dạy thay |
|
34 | Nguyễn Thị Huyên | 8/4/1989 | CĐ | Giảng dạy & CN lớp 3A |
|
35 | Trịnh Thị Hiền | 15/11/1986 | ĐH | Kế toán -VT | TT VP |
36 | Mạc Thanh Nga | 1/10/1977 | TC | HC-YT | TP VP |
37 | Mai T Hiền Thảo | 24/4/1984 | ĐH | HCVT -CNTT |
|
38 | Vũ T Huyền Trang | 7/7/1988 | ĐH | TB-TV |
|
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Văn Lượng |
Nguyễn Thị Huyên |