Công khai thông tin chất lượng giáo dục cuối năm, năm học 2020-2021
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục cuối năm, năm học 2020-2021
* Các môn học và hoạt động giáo dục:
| Khối 1 | ||||||
Môn học | TS | HTT | % | HT | % | CHT | % |
Tiếng Việt | 150 | 116 | 77.33 | 34 | 22.67 | 0 | 0.00 |
Toán | 150 | 132 | 88.00 | 18 | 12.00 | 0 | 0.00 |
Tiếng Anh | 150 | 131 | 87.33 | 19 | 12.67 | 0 | 0.00 |
Tin học | 143 | 66 | 46.15 | 77 | 53.85 | 0 | 0.00 |
TNXH | 150 | 116 | 77.33 | 34 | 22.67 | 0 | 0.00 |
Đạo đức | 150 | 117 | 78.00 | 33 | 22.00 | 0 | 0.00 |
GDTC | 150 | 104 | 69.33 | 46 | 30.67 | 0 | 0.00 |
GD Mỹ thuật | 150 | 105 | 70.00 | 45 | 30.00 | 0 | 0.00 |
GD Âm nhạc | 150 | 104 | 69.33 | 46 | 30.67 | 0 | 0.00 |
HĐTN | 150 | 117 | 78.00 | 33 | 22.00 | 0 | 0.00 |
| Khối 2, 3, 4, 5 | ||||||
Môn học | TS | HTT | % | HT | % | CHT | % |
Tiếng Việt | 602 | 300 | 49.83 | 302 | 50.17 | 0 | 0.00 |
Toán | 602 | 341 | 56.64 | 261 | 43.36 | 0 | 0.00 |
Khoa học | 286 | 154 | 53.85 | 132 | 46.15 | 0 | 0.00 |
L Sử - Đ lí | 286 | 145 | 50.70 | 141 | 49.30 | 0 | 0.00 |
Tiếng Anh | 602 | 286 | 47.51 | 316 | 52.49 | 0 | 0.00 |
Tin học | 593 | 286 | 48.23 | 307 | 51.77 | 0 | 0.00 |
TNXH | 316 | 210 | 66.46 | 106 | 33.54 | 0 | 0.00 |
Đạo đức | 602 | 380 | 63.12 | 222 | 36.88 | 0 | 0.00 |
Thể dục | 602 | 319 | 52.99 | 283 | 47.01 | 0 | 0.00 |
Mĩ thuật | 602 | 324 | 53.82 | 278 | 46.18 | 0 | 0.00 |
Âm nhạc | 602 | 325 | 53.99 | 277 | 46.01 | 0 | 0.00 |
Thủ công - Kỹ thuật | 602 | 393 | 65.28 | 209 | 34.72 | 0 | 0.00 |
* Tổng hợp kết quả giáo dục:
Khối | TSHS | Các môn học và HĐGD | Ghi chú | |||
HTXS | HTT | HT | CHT | |||
Khối 1 | 150 | 65 | 38 | 47 | 0 |
|
TT | Khối lớp | Tổng số HS | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | ||
SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | |||
1 | 2 | 153 | 153 | 100 | 0 |
|
2 | 3 | 163 | 163 | 100 | 0 |
|
3 | 4 | 143 | 143 | 100 | 0 |
|
4 | 5 | 143 | 143 | 100 | 0 |
|
Tổng | 602 | 602 | 100 | 0 |
|
* Năng lực - Phẩm chất (Khối 1: Theo TT27):
Khối lớp | Tổng số HS | Năng lực chung | ||||||||
Tự chủ & tự học | Giao tiếp & hợp tác | Giải quyết VĐ & sáng tạo | ||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | ||
Khối 1 | 150 | 115 | 35 | 0 | 117 | 33 | 0 | 113 | 37 | 0 |
Khối lớp | Tổng số HS | Năng lực đặc thù | ||||||||||||||
Ngôn ngữ | Tính toán | Khoa học | Thẩm mỹ | Thể chất | ||||||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | ||
Khối 1 | 150 | 120 | 30 | 0 | 133 | 17 | 0 | 120 | 30 | 0 | 104 | 46 | 0 | 106 | 44 | 0 |
Khối lớp | Tổng số HS | Phẩm chất | ||||||||||||||
Yêu nước | Nhân ái | Chăm chỉ | Trung thực | Trách nhiệm | ||||||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | ||
Khối 1 | 150 | 144 | 6 | 0 | 142 | 8 | 0 | 113 | 37 | 0 | 125 | 25 | 0 | 115 | 35 | 0 |
* Năng lực - Phẩm chất (Khối 2,3,4,5: Theo TT22):
Khối lớp | Tổng số HS | Năng lực | ||||||||
Tự phục vụ, tự quản | Hợp tác | Tự học, GQVĐ | ||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | ||
2 | 153 | 109 | 44 | 0 | 108 | 45 | 0 | 108 | 45 | 0 |
3 | 163 | 118 | 45 | 0 | 105 | 58 | 0 | 122 | 41 | 0 |
4 | 143 | 85 | 58 | 0 | 96 | 47 | 0 | 101 | 42 | 0 |
5 | 143 | 82 | 61 | 0 | 78 | 65 | 0 | 88 | 55 | 0 |
Khối 2,3,4,5 | 602 | 394 | 208 | 0 | 387 | 215 | 0 | 419 | 183 | 0 |
Khối lớp | Tổng số HS | Phẩm chất | |||||||||||
Chăm học, chăm làm | Tự tin, trách nhiệm | Trung thực, kỉ luật | Đoàn kết, yêu thương | ||||||||||
T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | T | Đ | C | ||
2 | 153 | 112 | 41 | 0 | 128 | 25 | 0 | 136 | 17 | 0 | 135 | 18 | 0 |
3 | 163 | 136 | 27 | 0 | 134 | 29 | 0 | 137 | 26 | 0 | 144 | 19 | 0 |
4 | 143 | 107 | 36 | 0 | 113 | 30 | 0 | 123 | 20 | 0 | 134 | 9 | 0 |
5 | 143 | 94 | 49 | 0 | 98 | 45 | 0 | 106 | 37 | 0 | 113 | 30 | 0 |
Khối 2,3,4,5 | 602 | 449 | 153 | 0 | 473 | 129 | 0 | 502 | 100 | 0 | 526 | 76 | 0 |
* Kết quả học sinh lên lớp, hoàn thành chương trình tiểu học.
Chương trình lớp học (Tiểu học) | Tổng số HS toàn trường | Số lượng | Tỉ lệ % |
Hoàn thành | 752 | 752 | 100% |
Chưa hoàn thành | 0 |
|
- HTCTTH: 143/143 đạt 100%
- Toàn trường có 3 HS khuyết tật.
* Kết quả học sinh đạt thành tích trong học tập và rèn luyện:
+ Học sinh được tuyên dương khen thưởng cấp trường: 508/752 em
+ Học sinh đạt giải cấp Thị xã, cấp Tỉnh: 19 hs.
+ 01 Hs đạt 1 HCV môn bóng đá cấp Tỉnh
+ CNBH Xuất sắc: 157 em và Cán bộ đội XS: 37 em.
+ TT lớp XS: 13 lớp Tập thể lớp TT: 11 lớp
Hoàng Quế, ngày 30 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Văn Lượng
- THÔNG BÁO Phân công cán bộ, nhân viên trực nghỉ lễ 30/4 và 01/5 năm 2021
- Danh mục SGK lớp 5 năm học 2021- 2022
- Danh mục SGK lớp 4 năm học 2021 - 2022
- Danh mục SGK lớp 3 năm học 2021 - 2022
- V/v công bố công khai số liệu thực hiện dự toán ngân sách nhà nươc Quý I- năm 2021
- CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ I NĂM 2021
- GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM 2020-2021
- DANH SÁCH GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2020-2021
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 03 NĂM 2020
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 02 NĂM 2021
- Trường tiểu học Hoàng Quế công khai năm 2020-2021
- CÁC KHOẢN THU CỦA HỌC SINH ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2020 -2021
- DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ
- BỐ TRÍ GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2020-2021 BỐ TRÍ GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2020-2021