Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT DÔNGTRIỀU TRƯỜNG TH HOÀNG QUẾ |
|
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017 Đơn vị: học sinh
3. Đánh giá học sinh | ||||||
Môn học | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
1. Xếp loại học tập |
|
|
|
|
|
|
Toán | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 373 | 99 | 76 | 81 | 51 | 66 |
- Hoàn thành | 280 | 51 | 61 | 55 | 59 | 54 |
- Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
|
|
|
|
Tiếng Việt | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 318 | 89 | 63 | 68 | 47 | 51 |
- Hoàn thành | 335 | 61 | 74 | 68 | 63 | 69 |
- Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
|
|
|
|
Đạo đức | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 366 | 95 | 77 | 70 | 69 | 55 |
- Hoàn thành | 288 | 56 | 60 | 66 | 41 | 65 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tự nhiên - Xã hội | 424 | 151 | 137 | 136 | x | x |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 253 | 96 | 85 | 72 | x | x |
- Hoàn thành | 171 | 55 | 52 | 64 | x | x |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
| x | x |
Khoa học | 230 | x | x | x | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 126 | x | x | x | 73 | 53 |
- Hoàn thành | 104 | x | x | x | 37 | 67 |
- Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
Lịch sử & Địa lí | 230 | x | x | x | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 117 | x | x | x | 57 | 60 |
- Hoàn thành | 113 | x | x | x | 53 | 60 |
- Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
Âm nhạc | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 329 | 91 | 71 | 65 | 61 | 41 |
- Hoàn thành | 324 | 59 | 66 | 71 | 49 | 79 |
- Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
|
|
|
|
Mĩ thuật | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 324 | 84 | 74 | 65 | 61 | 40 |
- Hoàn thành | 329 | 66 | 63 | 71 | 49 | 80 |
- Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
|
|
|
|
Thủ công, Kĩ thuật | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 332 | 86 | 73 | 69 | 58 | 46 |
- Hoàn thành | 322 | 65 | 64 | 67 | 52 | 74 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Thể dục | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 345 | 93 | 77 | 67 | 64 | 44 |
- Hoàn thành | 309 | 58 | 60 | 69 | 46 | 76 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ | 518 | 151 | 137 |
| 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 227 | 70 | 54 |
| 52 | 51 |
- Hoàn thành | 291 | 81 | 83 |
| 58 | 69 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Hoàn thành tốt |
|
|
|
|
|
|
- Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tin học | 230 |
|
|
| 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 116 |
|
|
| 71 | 45 |
- Hoàn thành | 114 |
|
|
| 39 | 75 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
2. Về năng lực |
|
|
|
|
|
|
Tự phục vụ | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Tốt | 431 | 121 | 95 | 88 | 75 | 52 |
- Đạt | 222 | 29 | 42 | 48 | 35 | 68 |
- Cần cố gắng | 1 | 1 |
|
|
|
|
Hợp tác | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Tốt | 422 | 107 | 93 | 89 | 79 | 54 |
- Đạt | 231 | 43 | 44 | 47 | 31 | 66 |
- Cần cố gắng | 1 | 1 |
|
|
|
|
Tự học giải quyết vấn đề | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Tốt | 404 | 101 | 88 | 91 | 77 | 47 |
- Đạt | 249 | 49 | 49 | 45 | 33 | 73 |
- Cần cố gắng | 1 | 1 |
|
|
|
|
3. Về phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
Chăm học chăm làm | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Tốt | 416 | 108 | 96 | 94 | 72 | 46 |
- Đạt | 238 | 43 | 41 | 42 | 38 | 74 |
- Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
Tự tin trách nhiệm | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Tốt | 402 | 107 | 92 | 85 | 70 | 48 |
- Đạt | 252 | 44 | 45 | 51 | 40 | 72 |
- Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
Trung thực, kỷ luật | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Tốt | 458 | 130 | 91 | 94 | 90 | 53 |
- Đạt | 196 | 21 | 46 | 42 | 20 | 67 |
- Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
Đoàn kết, yêu thương | 721 | 218 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Tốt | 472 | 131 | 96 | 91 | 94 | 60 |
- Đạt | 249 | 87 | 41 | 45 | 16 | 60 |
- Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
4. Số học sinh không đánh giá |
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp kết quả cuối năm | 654 | 151 | 137 | 136 | 110 | 120 |
Chia ra: - Hoàn thành chương trình lớp học | 653 | 150 | 137 | 136 | 110 | 120 |
- Chưa hoàn thành chương trình lớp học | 1 | 1 |
|
|
|
|
Trong đó: + Chưa hoàn thành nhưng được lên lớp |
|
|
|
|
|
|
+ Ở lại lớp | 1 | 1 |
|
|
|
|
+ Rèn luyện trong hè |
|
|
|
|
|
|
Khen thưởng | 419 | 103 | 90 | 95 | 69 | 84 |
- Giấy khen cấp trường | 419 | 102 | 87 | 92 | 64 | 74 |
- Giấy khen cấp trên | 22 | 1 | 3 | 3 | 5 | 10 |
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Đình Cừ
- ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ II NĂM 2017
- Danh mục SGK lớp 5 năm học 2017 - 2018
- Danh mục SGK lớp 4 năm học 2017 - 2018
- Danh mục SGK lớp 2 năm học 2017 - 2018
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN NĂM 2016
- CÔNG KHAI KINH PHÍ DỰ TOÁN THỰC HIỆN CHI NGÂN SÁCH NĂM 2017
- DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015-2016
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2016-2017
- ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2016-2017
- CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2015-2016
- 5. BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2015
- Phân công lịch trực Tết Nguyên Đán Bính Thân năm 2016
- CÔNG KHAI KINH PHÍ THỰC HIỆN DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NĂM 2015
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015-2016