Danh mục SGK lớp 3 năm học 2018 - 2019
DANH MỤC SGK LỚP 3 NĂM HỌC 2018 - 2019 | |||||||
TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT | TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT |
SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH MỞ RỘNG | ||||||
1 | Tiếng việt 3/1 | 11,500 | 1 | Vở chép nhạc | 6,000 | ||
2 | Tiếng việt 3/2 | 11,000 | 2 | Vở luyện viết chữ 3/1(Vịnh HL) | 10,500 | ||
3 | Toán 3 | 10,800 | 3 | Vở luyện viết chữ 3/2(Vịnh HL) | 10,500 | ||
4 | Tự nhiên XH 3 | 9,900 | 4 | Phiếu BT Toán và Tiếng việt lớp 3 | 32,000 | ||
5 | Tập viết 3/1 | 2,900 | 5 | Thực hành thủ công 3 | 14,000 | ||
6 | Tập viết 3/2 | 2,900 | 6 | Toán nâng cao 3 | 19,500 | ||
7 | Vở BT T việt 3/1 | 7,300 | 7 | Bồi dưỡng Toán lớp 3 | 30,000 | ||
8 | Vở BT T việt 3/2 | 6,500 | 8 | Truyện đọc 3 | 26,000 | ||
9 | Vở BT Toán 3/1 | 7,600 | 9 | Luyện từ và câu 3 | 17,500 | ||
10 | Vở BT Toán 3/2 | 7,600 | 10 | Tập làm văn 3 | 18,500 | ||
11 | Vở Tập vẽ 3 | 12,800 | 11 | Tiếng việt cơ bản 3 | 20,200 | ||
12 | Vở BT TNXH 3 | 7,500 | 12 | BT Hát nhạc 3/1 | 20,000 | ||
13 | Vở TH Đạo đức 3 | 4,500 | 13 | BT Hát nhạc 3/2 | 20,000 | ||
14 | Tập bài hát 3 | 3,800 | 14 | Thực hành Chính tả 3/1 | 18,000 | ||
15 | Học Mĩ thuật 3 (theo định hướng phát triển năng lực) | 25,000 | 15 | Thực hành Chính tả 3/2 | 18,000 | ||
16 | Thực hành Âm nhạc 3 | 10,000 | 16 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 3/1 | 20,000 | ||
17 | Thực hành Mĩ thuật 3 | 10,500 | 17 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 3/2 | 20,000 | ||
18 | TH Thể dục 3/1 | 10,000 | 18 | Luyện tập kiểm tra định kì T việt 3 | 28,000 | ||
19 | TH Thể dục 3/2 | 10,000 | SÁCH DÙNG CHO BUỔI 2 | ||||
20 | HD học Tin học lớp 3 (SGK) | 29,000 | 1 | Thực hành Tiếng việt và Toán 3/1 | 20,000 | ||
21 | HD học Tin học lớp 3 (SBT) | 22,000 | 2 | Thực hành Tiếng việt và Toán 3/2 | 20,000 | ||
TT | SÁCH TIẾNG ANH | 3 | BT cuối tuần Toán 3/1 | 22,000 | |||
1 | Tiếng anh lớp 3/1 | 40,000 | 4 | BT cuối tuần Toán 3/2 | 22,000 | ||
2 | Tiếng anh lớp 3/2 | 40,000 | 5 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/1 | 12,000 | ||
3 | BT Tiếng anh lớp 3 | 39,000 | 6 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/2 | 12,000 | ||
4 | Vở bài tập Tiếng anh 3 | 25,000 | 7 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt, Toán 3 | 18,000 | ||
5 | Vở tập viết Tiếng Anh 3/1 | 20,000 | 8 | Ôn tập hè : Toán, Tiếng việt, Tiếng Anh 3 | 23,000 | ||
6 | Vở tập viết Tiếng Anh 3/2 | 20,000 | |||||
7 | Family & Friends VNVers- CB Gr.3 | 95,000 | |||||
8 | Family & Friends VNVers -WB Gr.3 | 55,000 | |||||
BỘ ĐỒ DÙNG HỌC SINH | |||||||
1 | Bộ thực hành Toán 3 (Theo chương trình GD Tiểu học mới) | 80,000 | |||||
Ghi chú: Đơn giá sách giáo khoa là giá cố định. Đơn giá sách mở rộng là ước giá. |
Các thông tin khác:
- Danh mục SGK lớp 2 năm học 2018 - 2019
- Danh mục SGK lớp 1 năm học 2018 - 2019
- GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ
- Chương trình công tác tháng 3 năm 2018
- DANH SÁCH LÃNH ĐẠO - GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TRỰC TẾT
- Chương trình công tác tháng 1 +2 năm 2018
- Chương trình công tác tháng 12 năm 2017
- Chương trình công tác tháng 11 năm 2017
- CÁC KHOẢN THU CỦA HỌC SINH ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2017 -2018
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018
- Báo cáo cơ sở vật chất năm học 2017-2018
- Chương trình công tác tháng 10 năm 2017
- DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ NĂM HỌC 2017-2018
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2017-2018
- Chương trình công tác tháng 9 năm 2017