Danh mục SGK lớp 4 năm học 2018 - 2019
DANH MỤC SGK LỚP 4 NĂM HỌC 2018 - 2019 | |||||||
TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT | TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT |
SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH MỞ RỘNG | ||||||
1 | Tiếng việt 4/1 | 13,200 | 1 | Vở chép nhạc | 6,000 | ||
2 | Tiếng việt 4/2 | 12,600 | 2 | Vở luyện viết chữ 4/1(Vịnh HL) | 10,500 | ||
3 | Toán 4 | 10,900 | 3 | Vở luyện viết chữ 4/2(Vịnh HL) | 10,500 | ||
4 | Khoa học 4 | 10,500 | 4 | Phiếu BT Toán và Tiếng việt 4/1 | 30,000 | ||
5 | Lịch sử và Địa lí 4 | 11,600 | 5 | Phiếu BT Toán và Tiếng việt 4/2 | 30,000 | ||
6 | Âm nhạc 4 | 3,700 | 6 | Toán nâng cao 4 | 38,000 | ||
7 | Mĩ thuật 4 | 6,500 | 7 | Bồi dưỡng Toán 4 | 30,000 | ||
Học Mĩ thuật 4 (theo định hướng phát triển năng lực) | 25,000 | 8 | Tiếng việt cơ bản 4 | 21,600 | |||
8 | Đạo đức 4 | 3,800 | 9 | Tiếng việt nâng cao 4 | 34,000 | ||
9 | Kĩ thuật 4 | 4,900 | 10 | Luyện từ và câu 4 | 26,000 | ||
10 | Vở BT Tiếng việt 4/1 | 9,800 | 11 | Tập làm văn 4 | 25,000 | ||
11 | Vở BT Tiếng việt 4/2 | 8,600 | 12 | Truyện đọc 4 | 40,000 | ||
12 | Vở BT Toán 4/1 | 7,000 | 13 | BT Hát nhạc 4/1 | 20,000 | ||
13 | Vở BT Toán 4/2 | 8,600 | 14 | BT Hát nhạc 4/2 | 20,000 | ||
14 | Vở BT Khoa học 4 | 6,500 | 15 | Thực hành Mĩ thuật 4 | 14,000 | ||
15 | Vở BT Lịch sử 4 | 4,000 | 16 | Thực hành Chính tả 4/1 | 18,000 | ||
16 | Vở BT Địa lí 4 | 5,000 | 17 | Thực hành Chính tả 4/2 | 18,000 | ||
17 | Vở BT Đạo đức 4 | 4,500 | 18 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 4/1 | 21,000 | ||
18 | Vở Tập vẽ 4 | 13,900 | 19 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 4/2 | 21,000 | ||
19 | BT Toán 4 | 8,000 | 20 | Luyện tập kiểm tra định kì Tiếng việt 4 | 30,000 | ||
20 | Thực hành Kĩ thuật 4 | 4,800 | SÁCH DÙNG CHO BUỔI 2 | ||||
21 | Thực hành Âm nhạc 4 | 13,500 | 1 | Thực hành Tiếng việt và Toán 4/1 | 20,000 | ||
22 | Luyện viết chữ 4 | 3,800 | 2 | Thực hành Tiếng việt và Toán 4/2 | 20,000 | ||
23 | TH Thể dục 4/1 | 10,000 | 3 | BT cuối tuần Toán 4/1 | 25,000 | ||
24 | TH Thể dục 4/2 | 10,000 | 4 | BT cuối tuần Toán 4/2 | 25,000 | ||
25 | HD học Tin học lớp 4 (SGK) | 31,000 | 5 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 4/1 | 15,000 | ||
26 | HD học Tin học lớp 4 (SBT) | 24,000 | 6 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 4/2 | 15,000 | ||
TT | SÁCH TIẾNG ANH | 7 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt ,Toán ,Khoa ,Sử 4/1 | 20,000 | |||
1 | Tiếng Anh 4/1 | 42,000 | 8 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt ,Toán ,Khoa ,Sử 4/2 | 20,000 | ||
2 | Tiếng Anh 4/2 | 42,000 | 9 | Ôn tập hè : Toán, Tiếng việt, Tiếng Anh 4 | 23,000 | ||
3 | BT Tiếng Anh lớp 4 | 43,000 | |||||
4 | Vở BT Tiếng Anh 4/1 | 15,000 | |||||
5 | Vở BT Tiếng Anh 4/2 | 15,000 | |||||
6 | Vở Tập viết Tiếng Anh 4/1 | 20,000 | |||||
7 | Vở Tập viết Tiếng Anh 4/2 | 20,000 | |||||
8 | Family & Friends VNVers -CB Gr.4 | 95,000 | |||||
9 | Family & Friends VNVers -WB Gr.4 | 55,000 | |||||
TT | BỘ ĐỒ DÙNG HỌC SINH | ||||||
1 | Bộ dụng cụ V.liệu cắt khâu thêu 4 | 79,000 | |||||
2 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật 4 | 54,000 | |||||
Ghi chó: §¬n gi¸ s¸ch gi¸o khoa lµ gi¸ cè ®Þnh. §¬n gi¸ s¸ch më réng lµ íc gi¸. |
Các thông tin khác:
- Danh mục SGK lớp 3 năm học 2018 - 2019
- Danh mục SGK lớp 2 năm học 2018 - 2019
- Danh mục SGK lớp 1 năm học 2018 - 2019
- GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ
- Chương trình công tác tháng 3 năm 2018
- DANH SÁCH LÃNH ĐẠO - GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TRỰC TẾT
- Chương trình công tác tháng 1 +2 năm 2018
- Chương trình công tác tháng 12 năm 2017
- Chương trình công tác tháng 11 năm 2017
- CÁC KHOẢN THU CỦA HỌC SINH ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2017 -2018
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018
- Báo cáo cơ sở vật chất năm học 2017-2018
- Chương trình công tác tháng 10 năm 2017
- DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ NĂM HỌC 2017-2018
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2017-2018