Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2018-2019
Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2018-2019
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 20/23 lớp | Số 1m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 16 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 5 | - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ, mượn |
| - |
III | Số điểm trường lẻ |
| - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 11736 |
|
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 4020 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 872 |
|
2 | Diện tích thư viện (m2) | 43 |
|
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 43 |
|
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 10 |
|
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 12 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 126 |
|
1.1 | Khối lớp 1 | 36 | 6 bộ/lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 30 | 5 bộ/lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 20 | 5bộ/lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 20 | 5 bộ/lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 20 | 5 bộ/lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 7 |
|
2.1 | Khối lớp 1 | 2 |
|
2.2 | Khối lớp 2 | 2 |
|
2.3 | Khối lớp 3 | 1 |
|
2.4 | Khối lớp 4 | 1 |
|
2.5 | Khối lớp 5 | 1 |
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 37 | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 15 |
|
2 | Cát xét | 2 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector | 1 |
|
5 | Máy quay phim |
| |
6 | Máy phô tô |
| |
7 | Máy tính xách tay | 2 |
|
8 | Máy ảnh |
| |
9 | Máy quét |
| |
| Máy chiếu vật thể | 2 |
|
11 | Bục giảng thông minh | 4 |
|
12 | Bảng tương tác | 2 |
|
13 | Máy tính bảng | 12 |
|
| Nội dung | Số lượng(m2) |
X | Nhà bếp | 20 |
XI | Nhà ăn | 50 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |||
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 3 |
| 1 m2 /20 HS |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X |
|
XVII | Kết nối internet | X |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | X |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
| Đông Triều, ngày 30 tháng 8 năm 2018 (Đã ký)
Phạm Văn Lượng |
- Báo cáo cơ sở vật chất năm học 2017-2018
- Thông tin cơ sở vật chất năm học 2016-2017
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
- THÔNG TIN CSVC NĂM HỌC 2014-2015
- CÔNG KHAI CSVC NĂM HỌC 2013-2014
- Công khai thông tin CSVC của cơ sở GDTH, năm học 2013-2014
- Thông tin về cơ sở vật chất