Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016 - 2017
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016 - 2017
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
| PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH HOÀNG QUẾ |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016 - 2017
| 4. Thông tin về nhân sự | ||||||||||
| Nhân sự | Tổng số | Trong đó nữ | Chia theo chế độ lao động | Trong tổng số | ||||||
| Biên chế | Hợp đồng | Thỉnh giảng | Dân tộc | Nữ dân tộc | ||||||
| Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | |||||
| Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên | 36 | 33 | 32 | 29 | 4 | 4 |
|
| 1 | 1 |
| * Số Đảng viên | 20 | 18 | 20 | 18 |
|
|
|
|
|
|
| Chia ra: - Đảng viên là giáo viên | 18 | 17 | 18 | 17 |
|
|
|
|
|
|
| - Đảng viên là cán bộ quản lý | 2 | 1 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| - Đảng viên là nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.1 Giáo viên | ||||||||||
| Số giáo viên chia theo chuẩn đào tạo | 29 | 27 | 25 | 23 | 4 | 4 |
|
|
|
|
| Chia ra: - Trên chuẩn | 28 | 26 | 25 | 23 | 3 | 3 |
|
|
|
|
| - Đạt chuẩn | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
| - Chưa đạt chuẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tham gia bồi dưỡng thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Số giáo viên chia theo trình độ đào tạo | 29 | 27 | 25 | 23 | 4 | 4 |
|
|
|
|
| Chia ra: - Cấp tốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Sơ cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Trung cấp | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
| - Cao đẳng | 11 | 10 | 8 | 7 | 3 | 3 |
|
|
|
|
| - Đại học | 17 | 16 | 17 | 16 |
|
|
|
|
|
|
| - Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - TS khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Số giáo viên theo môn dạy | 29 | 27 | 25 | 23 | 4 | 4 |
|
|
|
|
| Chia ra: - Thể dục | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| - Mỹ thuật | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| - Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Tiếng Anh | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| - Tiếng Pháp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Tiếng Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Tiếng Nga |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngoại ngữ khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Còn lại | 22 | 21 | 18 | 17 | 4 | 4 |
|
|
|
|
| 4.2 Số giáo viên chuyên trách đội | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Số giáo viên chia theo chuẩn đào tạo | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Chia ra: - Trên chuẩn | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| - Đạt chuẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Chưa đạt chuẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tham gia bồi dưỡng thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Số giáo viên chia theo trình độ đào tạo | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Chia ra: - Cấp tốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Sơ cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Trung cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cao đẳng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Đại học | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| - Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - TS khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.3 Cán bộ quản lý | ||||||||||
| Tổng số | 2 | 1 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Chia ra: - Hiệu trưởng | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Trình độ đào tạo (Hiệu trưởng) | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| Chia ra: - Cấp tốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Sơ cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Trung cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cao đẳng | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Đại học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - TS khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trình độ đào tạo (Phó Hiệu trưởng) | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Chia ra: - Cấp tốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Sơ cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Trung cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cao đẳng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Đại học | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| - Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - TS khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.4 Nhân viên | ||||||||||
| Tổng số | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
|
|
| 1 | 1 |
| Chia ra: - Văn phòng (*) | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
|
|
| 1 | 1 |
| Trong đó: + Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| + Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Thư viện | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| - Thiết bị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Bảo vệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015 - 2016
- THÔNG TIN NHÂN SỰ NĂM HỌC 2014-2015
- THÔNG TIN NHÂN SỰ NĂM HỌC 2013-2014
- THÔNG TIN NHÂN SỰ 2013-2014
- Công khai thông tin về đội ngũ CBQL-GV-NV của CS GDTH, năm học 2013-2014
- Danh sách CB-GV-NV nhà trường năm học 2013-2014
- Danh sách CB-GV-NV nhà trường năm học 2012-2013
- Danh sách CB-GV-NV nhà trường năm học 2012-2013
- Danh sách CB-GV-NV nhà trường năm học 2012-2013
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN NHÀ TRƯỜNG


