BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019.
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | |||||||||
NĂM HỌC 2018-2019. | |||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ ĐT | Chuyên môn đào tạo | Nhiệm vụ | Tổngsố tiết/tuần | Ghi chú | ||
TC | CĐ | ĐH | |||||||
1 | Phạm Văn Lượng | 18/9/1960 | ĐH | GV Tiểu học | Hiệu trưởng | 2 | Dạy thay | ||
2 | Nguyễn Thị Anh Thu | 10/3/1971 | ĐH | GV Tiểu học | Phó Hiệu trưởng | 4 | Dạy thay | ||
3 | Mạc Thế Vinh | 5/2/1988 | ĐH | GV Tiểu học | Phó Hiệu trưởng- CN 3B | 4 | Dạy thay | ||
4 | Nguyễn Thanh Hằng | 15/02/1987 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4B | 17 | CTCĐ | ||
5 | Đoàn Thị Thu Hường | 13/11/1975 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A | 17 | |||
6 | Nguyễn Thanh Nhàn | 11/10/1988 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1C | 20 | |||
7 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 22/10/1993 | CĐ | GV Tiểu học | Nghỉ TS | ||||
8 | Nguyễn Thị Hòa | 1/5/1979 | CĐ | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1E | 20 | |||
9 | Nguyễn Thị Dung | 17/01/1988 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1H | 20 | |||
10 | Phạm Thị Hường | 14/01/1990 | CĐ | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2A | 16 | Con nhỏ | ||
11 | Phạm Thị Huệ | 24/11/1991 | CĐ | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B | 20 | |||
12 | Trịnh Thu Hà | 7/10/1992 | CĐ | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2E | 20 | |||
13 | Nguyễn Thị Hiền Quyên | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2C | 20 | ||||
14 | Ngô Thị Hường | 23/11/1984 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2D | 19 | TP 2+3 | ||
15 | Lê Thị Điệp | 29/12/1986 | CĐ | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1D | 16 | Con nhỏ | ||
16 | Nguyễn Thị Tuyết | 12/8/1988 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3E | 20 | |||
17 | Trần Thị Tuyết Nhung | 10/12/1976 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3D | 17 | TT 2+3 | ||
18 | Lê Thị Thanh | 1/8/1982 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4A | 20 | |||
19 | Vũ Thị Vân | 1/2/1989 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5A | 18 | TTND | ||
20 | Trịnh Thị Tuyết | 20/6/1979 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C | 20 | |||
21 | Phạm Thị Minh Thu | 15/10/1977 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5D | 17 | TT 4+5 | ||
22 | Hoàng Thị Hương Thanh | 22/7/1987 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D | 19 | TP 4+5 | ||
23 | Nguyễn Thị Phương | 6/1/1977 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5B | 20 | |||
24 | Mạc Thị Hồng | 2/10/1972 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4C | 20 | |||
25 | Bùi Thị Hoa | 6/1/1992 | CĐ | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1B | 20 | |||
26 | Phạm Thị Thảo | 2/1/1988 | ĐH | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5C | 16 | Con nhỏ | ||
27 | Phạm Thị Hà | 20/10/1977 | CĐ | GV ÂN | Dạy 5 khối | 23 | |||
28 | Đào Thị Huyền | 25/10/1980 | ĐH | GV ÂN | TPT | 2 | |||
29 | Nguyễn Thanh Hương | 21/12/1987 | CĐ | GV MT | MT | 21 | |||
30 | Đặng T Thanh Thủy | 3/5/1979 | CĐ | GV MT | MT | 22 | |||
31 | Trần Thị Hằng | 28/5/1978 | ĐH | GV TA | TA | 36 | TP 1 | ||
32 | Phạm Hồng Luyến | 29/6/1979 | ĐH | GV TA | TA | 34 | |||
33 | Nguyễn Thị Thúy Mai | 19/8/1982 | ĐH | GV TA | TA | Nghỉ không lương | |||
34 | Ngô Trường Giang | 24/5/1985 | CĐ | GV TD | TD | 22 | |||
35 | Phạm Thị Quế Hương | 15/11/1986 | ĐH | NVHC | HC | 20 | |||
36 | Mạc Thanh Nga | 10/1/1977 | TC | NVHC | HC | 20 | |||
37 | Mai Thị Hiền Thảo | 24/4/1984 | ĐH | NVHC | HC | 20 | |||
38 | Vũ Thị Huyền Trang | 7/7/1988 | ĐH | TV-TB | TV-TB | 20 | |||
Đông Triều, ngày 30 tháng 8 năm 2018 | |||||||||
Hiệu trưởng | |||||||||
(Đã ký) | |||||||||
Phạm Văn Lượng |