CHẤT LƯỢNG 2013-2014
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT DÔNGTRIỀU TRƯỜNG TH HOÀNG |
|
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2013-2014 Đơn vị: học sinh
Môn học | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I. Xếp loại hạnh kiểm | ||||||
Tổng số | 529 | 115 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Thực hiện đầy đủ | 528 | 114 | 124 | 113 | 71 | 106 |
- Chưa thực hiện đầy đủ | 1 | 1 |
|
|
|
|
II. Xếp loại học lực |
|
|
|
|
|
|
Toán | 529 | 115 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Giỏi | 266 | 78 | 55 | 60 | 31 | 42 |
- Khá | 185 | 29 | 51 | 34 | 24 | 47 |
- Trung bình | 77 | 7 | 18 | 19 | 16 | 17 |
- Yếu | 1 | 1 |
|
|
|
|
Tiếng Việt | 529 | 115 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Giỏi | 221 | 56 | 52 | 43 | 28 | 42 |
- Khá | 217 | 40 | 52 | 51 | 29 | 45 |
- Trung bình | 90 | 18 | 20 | 19 | 14 | 19 |
- Yếu | 1 | 1 |
|
|
|
|
Đạo đức | 529 | 115 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 189 | 44 | 51 | 38 | 24 | 32 |
- Hoàn thành | 340 | 71 | 73 | 75 | 47 | 74 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tự nhiên - Xã hội | 352 | 115 | 124 | 113 | x | x |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 126 | 38 | 49 | 39 | x | x |
- Hoàn thành | 226 | 77 | 75 | 74 | x | x |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
| x | x |
Khoa học | 177 | x | x | x | 71 | 106 |
Chia ra: - Giỏi | 87 | x | x | x | 28 | 59 |
- Khá | 72 | x | x | x | 33 | 39 |
- Trung bình | 18 | x | x | x | 10 | 8 |
- Yếu |
| x | x | x |
|
|
Lịch sử & Địa lý | 177 | x | x | x | 71 | 106 |
Chia ra: - Giỏi | 90 | x | x | x | 30 | 60 |
- Khá | 65 | x | x | x | 30 | 35 |
- Trung bình | 22 | x | x | x | 11 | 11 |
- Yếu |
| x | x | x |
|
|
Âm nhạc | 529 | 115 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 158 | 42 | 38 | 29 | 26 | 23 |
- Hoàn thành | 371 | 73 | 86 | 84 | 45 | 83 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Mĩ thuật | 529 | 115 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 169 | 40 | 42 | 38 | 23 | 26 |
- Hoàn thành | 360 | 75 | 82 | 75 | 48 | 80 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Thủ công, Kỹ thuật | 529 | 115 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 211 | 46 | 64 | 51 | 21 | 29 |
- Hoàn thành | 318 | 69 | 60 | 62 | 50 | 77 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Thể dục | 529 | 115 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 188 | 48 | 54 | 37 | 16 | 33 |
- Hoàn thành | 341 | 67 | 70 | 76 | 55 | 73 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ | 500 | 115 | 95 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Giỏi | 151 | 35 | 36 | 33 | 31 | 16 |
- Khá | 255 | 67 | 59 | 64 | 25 | 40 |
- Trung bình | 94 | 13 |
| 16 | 15 | 50 |
- Yếu |
|
|
|
|
|
|
Tin học | 290 |
|
| 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Giỏi | 103 |
|
| 40 | 30 | 33 |
- Khá | 145 |
|
| 52 | 30 | 63 |
- Trung bình | 42 |
|
| 21 | 11 | 10 |
- Yếu |
|
|
|
|
|
|
III. Số học sinh không xếp loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp kết quả cuối năm | 529 | 115 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Chia ra: - Số học sinh lên lớp | 528 | 114 | 124 | 113 | 71 | 106 |
Trong đó: + HS Giỏi | 200 | 55 | 46 | 39 | 26 | 34 |
+ HS Tiên tiến | 213 | 39 | 50 | 51 | 28 | 45 |
- Số học sinh thi lại | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Số học sinh lưu ban |
|
|
|
|
|
|