Danh mục SGK lớp 3 năm học 2017 - 2018
TRƯỞNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ | |||||||
BẢN ĐẶT MUA SGK LỚP 3 NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
LỚP 3 | |||||||
TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT | TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT |
SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH MỞ RỘNG | ||||||
1 | Tiếng việt 3/1 | 11,500 | 113 | 1 | Vở luyện viết chữ 3/1( Vịnh HL ) | 8,500 | 55 |
2 | Tiếng việt 3/2 | 11,000 | 111 | 2 | Vở luyện viết chữ 3/2( Vịnh HL ) | 8,500 | 55 |
3 | Toán 3 | 10,800 | 112 | 3 | Thực hành thủ công 3 | 14,000 | 54 |
4 | Tự nhiên XH 3 | 9,900 | 111 | 4 | Toán nâng cao 3 | 19,500 | 4 |
5 | Tập viết 3/1 | 2,900 | 125 | 5 | Bồi dưỡng Toán lớp 3 | 30,000 | |
6 | Tập viết 3/2 | 2,900 | 125 | 6 | Truyện đọc 3 | 23,000 | 2 |
7 | Vở BT T việt 3/1 | 7,300 | 128 | 7 | Các dạng toán cơ bản 3 | 16,000 | |
8 | Vở BT T việt 3/2 | 6,500 | 127 | 8 | Luyện từ và câu 3 | 17,500 | 1 |
9 | Vở BT Toán 3/1 | 7,600 | 129 | 9 | Tập làm văn 3 | 18,500 | 3 |
10 | Vở BT Toán 3/2 | 7,600 | 129 | 10 | Tiếng việt cơ bản 3 | 20,200 | |
11 | Vở Tập vẽ 3 | 5,400 | 126 | 11 | Vở chép nhạc | 5,000 | 1 |
12 | Vở BT TNXH 3 | 7,500 | 125 | 12 | BT Hát nhạc 3/1 | 17,000 | |
13 | Vở TH Đạo đức 3 | 4,500 | 125 | 13 | BT Hát nhạc 3/2 | 17,000 | |
14 | Tập bài hát 3 | 3,800 | 117 | 14 | Thực hành Mĩ thuật 3 | 10,500 | 3 |
15 | Học Mĩ thuật 3 (theo định hướng phát triẻn năng lực) | 20,000 | 15 | Trắc nghiệm Toán 3/1 | 20,000 | 3 | |
16 | Thực hành Âm nhạc 3 | 10,000 | 16 | Trắc nghiệm Toán 3/2 | 20,000 | 3 | |
17 | TH Thể dục 3/1 | 10,000 | 17 | Trắc nghiệm Tiếng việt 3/1 | 20,000 | 3 | |
18 | TH Thể dục 3/2 | 10,000 | 18 | Trắc nghiệm Tiếng việt 3/2 | 20,000 | 3 | |
19 | Cùng học Tin học Q1 | 20,000 | 87 | 19 | Thực hành Chính tả 3/1 | 9,000 | |
20 | BT Cùng học Tin học Q1 | 19,500 | 66 | 20 | Thực hành Chính tả 3/2 | 9,000 | |
TT | SÁCH TIẾNG ANH | 21 | Luyện tập Toán 3/1 | 17,900 | 1 | ||
1 | Tiếng anh lớp 3/1 | 39,000 | 22 | Luyện tập Toán 3/2 | 17,900 | 1 | |
2 | Tiếng anh lớp 3/2 | 39,000 | 23 | Luyện tập Tiếng việt 3/1 | 17,900 | 1 | |
3 | BT Tiếng anh lớp 3 | 38,000 | 24 | Luyện tập Tiếng việt 3/2 | 17,900 | 1 | |
4 | tt | SÁCH DÙNG CHO BUỔI 2 | |||||
5 | 1 | T. hành Tiếng việt và Toán 3/1 | 20,000 | 80 | |||
6 | 2 | T. hành Tiếng việt và Toán 3/2 | 20,000 | 80 | |||
7 | 3 | BT cuối tuần Toán 3/1 | 22,000 | 3 | |||
8 | 4 | BT cuối tuần Toán 3/2 | 22,000 | 3 | |||
5 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/1 | 12,000 | 5 | ||||
6 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/2 | 12,000 | 5 | ||||
BỘ ĐỒ DÙNG HỌC SINH | 7 | Thực hành từ và câu 3/1 | 10,000 | 3 | |||
1 | Bộ thực hành Toán 3 (Theo chương trình GD Tiểu học mới) | 80,000 | 8 | Thực hành từ và câu 3/2 | 10,000 | 3 | |
9 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt, Toán 3 | 15,000 | 2 | ||||
10 | Ôn tập hè : Toán, Tiếng việt, Tiếng anh 3 | 23,000 | 2 | ||||
Ghi chú: Đơn giá sách giáo khoa là giá cố định. Đơn giá sách mở rộng là ước giá. |
Others:
- QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021
- QUYẾT ĐỊNH Về việc công bố công khai quyết toán chi ngân sách năm 2022: Nguồn kinh phí thực hiện tự chủ ngân sách năm 2022
- Chương trình công tác tháng 4 năm 2022
- Chương trình công tác tháng 3 năm 2022
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 02 NĂM 2020
- DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022
- QUYẾT ĐỊNH CÔNG KHAI TÀI SẢN CÔNG NĂM 2021
- BIÊN BẢN NIÊM YẾT CÔNG KHAI TÀI SẢN CÔNG NĂM 2021
- CÔNG KHAI TÌNH HÌNH QUẢN LÝ, SỬ DỤNG XE Ô TÔ VÀ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÁC NĂM 2021 CÔNG KHAI TÌNH HÌNH QUẢN LÝ, SỬ DỤNG XE Ô TÔ VÀ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÁC
- cÔNG KHAI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH NĂM 2021
- Chương trình công tác tháng 1 năm 2022
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10 NĂM 2020
- Chương trình công tác tháng 11 năm 2021
- CÁC KHOẢN THU CỦA HỌC SINH ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2021 -2022
- Chương trình công tác tháng 10 năm 2021