Danh mục SGK lớp 4 năm học 2017 - 2018
TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ | |||||||
BẢN ĐẶT MUA SGK LỚP 4 NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT | TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT |
SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH MỞ RỘNG | ||||||
1 | Tiếng việt 4/1 | 13,200 | 117 | 1 | Vở luyện viết chữ 4/1(Vịnh HL ) | 8,500 | 50 |
2 | Tiếng việt 4/2 | 12,600 | 117 | 2 | Vở luyện viết chữ 4/2(Vịnh HL ) | 8,500 | 49 |
3 | Toán 4 | 10,900 | 116 | 3 | Toán nâng cao 4 | 38,000 | 7 |
4 | Khoa học 4 | 10,500 | 113 | 4 | Toán bồi dưỡng 4 | 30,000 | 4 |
5 | Lịch sử và Địa lí 4 | 11,600 | 114 | 5 | Các dạng Toán cơ bản 4 | 22,000 | 6 |
6 | Âm nhạc 4 | 3,700 | 113 | 6 | Câu hỏi ôn tập và KT Toán 4 | 37,500 | 3 |
7 | Mĩ thuật 4 | 6,500 | 113 | 7 | Luyện giải Toán 4 | 30,000 | 4 |
8 | Đạo đức 4 | 3,800 | 116 | 8 | Tiếng việt cơ bản 4 | 21,600 | 3 |
9 | Kĩ thuật 4 | 4,900 | 116 | 9 | Tiếng việt nâng cao 4 | 29,000 | 3 |
10 | Vở BT Tiếng việt 4/1 | 9,800 | 124 | 10 | Luyện từ và câu 4 | 26,000 | 2 |
11 | Vở BT Tiếng việt 4/2 | 8,600 | 125 | 11 | Tập làm văn 4 | 23,500 | 5 |
12 | Vở BT Toán 4/1 | 7,000 | 125 | 12 | Truyện đọc 4 | 40,000 | 7 |
13 | Vở BT Toán 4/2 | 8,600 | 125 | 13 | Vở chép nhạc | 5,000 | 15 |
14 | Vở BT Khoa học 4 | 6,500 | 124 | 14 | BT Hát nhạc 4/1 | 17,000 | 11 |
15 | Vở BT Lịch sử 4 | 4,000 | 122 | 15 | BT Hát nhạc 4/2 | 17,000 | 11 |
16 | Vở BT Địa lí 4 | 5,000 | 123 | 16 | Thực hành Mĩ thuật 4 | 14,000 | 9 |
17 | Vở BT Đạo đức 4 | 4,500 | 123 | 17 | Trắc nghiệm Toán 4/1 | 20,000 | 5 |
18 | Vở Tập vẽ 4 | 6,700 | 118 | 18 | Trắc nghiệm Toán 4/2 | 20,000 | 5 |
19 | BT Toán 4 | 8,000 | 112 | 19 | Trắc nghiệm Tiếng việt 4/1 | 20,000 | 4 |
20 | Thực hành Kĩ thuật 4 | 4,800 | 114 | 20 | Trắc nghiệm Tiếng việt 4/2 | 20,000 | 4 |
21 | Học Mĩ thuật 4 (theo định hướng phát triển năng lực) | 20,000 | 14 | 21 | Thực hành Chính tả 4/1 | 9,000 | 5 |
22 | Thực hành Âm nhạc 4 | 13,500 | 66 | 22 | Thực hành Chính tả 4/2 | 9,000 | 5 |
23 | Luyện viết chữ 4 | 3,800 | 74 | 23 | Luyện tập Toán 4/1 | 17,900 | 4 |
24 | TH Thể dục 4/1 | 10,000 | 8 | 24 | Luyện tập Toán 4/2 | 17,900 | 3 |
25 | TH Thể dục 4/2 | 10,000 | 7 | 25 | Luyện tập Tiếng việt 4/1 | 17,900 | 3 |
26 | Cùng học Tin học Q2 | 21,000 | 90 | 26 | Luyện tập Tiếng việt 4/2 | 17,900 | 3 |
27 | BT Cùng học Tin học Q2 | 19,500 | 28 | ||||
TT | SÁCH TIẾNG ANH | tt | SÁCH DÙNG CHO BUỔI 2 | ||||
1 | Tiếng Anh 4/1 | 1 | T. hành Tiếng việt và Toán 4/1 | 20,000 | 59 | ||
2 | Tiếng Anh 4/2 | 2 | T. hành Tiếng việt và Toán 4/2 | 20,000 | 59 | ||
3 | BT Tiếng anh | 3 | BT cuối tuần Toán 4/1 | 25,000 | 6 | ||
4 | 4 | BT cuối tuần Toán 4/2 | 25,000 | 6 | |||
5 | 5 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 4/1 | 15,000 | ||||
6 | 6 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 4/2 | 15,000 | ||||
7 | 7 | Thực hành từ và câu 4/1 | 12,000 | ||||
8 | 8 | Thực hành từ và câu 4/2 | 12,000 | ||||
9 | 9 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt ,Toán ,Khoa ,Sử 4/1 | 16,000 | ||||
TT | BỘ ĐỒ DÙNG HỌC SINH | 10 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt ,Toán ,Khoa ,Sử 4/2 | 16,000 | 2 | ||
1 | Bộ dụng cụ V.liệu cắt khâu thêu 4 | 79,000 | 11 | Ôn tập hè : Toán, Tiếng việt, Tiếng anh 4 | 23,000 | 3 | |
2 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật lớp 4 | 54,000 | |||||
Ghi chú: Đơn giá sách giáo khoa là giá cố định. Đơn giá sách mở rộng là ước giá. |
Others:
- Danh mục SGK lớp 2 năm học 2017 - 2018
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN NĂM 2016
- CÔNG KHAI KINH PHÍ DỰ TOÁN THỰC HIỆN CHI NGÂN SÁCH NĂM 2017
- DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015-2016
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2016-2017
- ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2016-2017
- CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2015-2016
- 5. BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2015
- Phân công lịch trực Tết Nguyên Đán Bính Thân năm 2016
- CÔNG KHAI KINH PHÍ THỰC HIỆN DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NĂM 2015
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015-2016
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015 - 2016
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG THÁNG 11/2015