Danh mục SGK lớp 4 năm học 2019 - 2020
TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ | |||||||
DANH MỤC SGK LỚP 4 NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT | TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT |
SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH MỞ RỘNG | ||||||
1 | Tiếng việt 4/1 | 15,000 | 107 | 1 | Vở chép nhạc | 7,000 | |
2 | Tiếng việt 4/2 | 14,000 | 108 | 2 | Vở luyện viết chữ 4/1(Vịnh HL) | 11,000 | 95 |
3 | Toán 4 | 13,000 | 107 | 3 | Vở luyện viết chữ 4/2(Vịnh HL) | 11,000 | 94 |
4 | Khoa học 4 | 12,000 | 107 | 4 | Phiếu BT Toán và Tiếng việt 4/1 | 30,000 | 5 |
5 | Lịch sử và Địa lí 4 | 13,000 | 107 | 5 | Phiếu BT Toán và Tiếng việt 4/2 | 30,000 | 4 |
6 | Âm nhạc 4 | 4,000 | 108 | 6 | Toán nâng cao 4 | 38,000 | 3 |
7 | Mĩ thuật 4 | 7,000 | 107 | 7 | Bồi dưỡng Toán 4 | 30,000 | 3 |
8 | Học Mĩ thuật 4 (theo định hướng phát triển năng lực) | 25,000 | 8 | Tiếng việt cơ bản 4 | 21,600 | 2 | |
9 | Đạo đức 4 | 4,000 | 107 | 9 | Tiếng việt nâng cao 4 | 34,000 | 1 |
10 | Kĩ thuật 4 | 5,000 | 107 | 10 | Luyện từ và câu 4 | 36,000 | 3 |
11 | Vở BT Tiếng việt 4/1 | 12,000 | 117 | 11 | Tập làm văn 4 | 25,500 | 4 |
12 | Vở BT Tiếng việt 4/2 | 10,200 | 117 | 12 | Truyện đọc 4 | 42,000 | 4 |
13 | Vở BT Toán 4/1 | 8,400 | 118 | 13 | BT Hát nhạc 4/1 | 24,000 | 1 |
14 | Vở BT Toán 4/2 | 10,200 | 118 | 14 | BT Hát nhạc 4/2 | 24,000 | 1 |
15 | Vở BT Khoa học 4 | 8,100 | 116 | 15 | Thực hành Chính tả 4/1 | 20,000 | |
16 | Vở BT Lịch sử 4 | 5,400 | 116 | 16 | Thực hành Chính tả 4/2 | 20,000 | |
17 | Vở BT Địa lí 4 | 6,600 | 116 | 17 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 4/1 | 21,000 | |
18 | Vở BT Đạo đức 4 | 5,400 | 115 | 18 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 4/2 | 21,000 | |
19 | Vở Tập vẽ 4 | 13,900 | 115 | 19 | Luyện tập kiểm tra định kì Tiếng việt 4 | 30,000 | |
20 | BT Toán 4 | 11,700 | 51 | ||||
21 | Thực hành Kĩ thuật 4 | 6,000 | 110 | ||||
22 | Thực hành Mĩ thuật 4 | 14,000 | 79 | ||||
23 | Thực hành Âm nhạc 4/1 | 15,000 | |||||
24 | Thực hành Âm nhạc 4/2 | 15,000 | |||||
25 | Luyện viết chữ 4 | 5,400 | |||||
26 | TH Thể dục 4/1 | 10,000 | |||||
27 | TH Thể dục 4/2 | 10,000 | |||||
28 | Giáo dục thể chất lớp 4 (HS) | 25,000 | |||||
29 | HD học Tin học lớp 4 (SGK) | 31,000 | SÁCH DÙNG CHO BUỔI 2 | ||||
30 | HD học Tin học lớp 4 (SBT) | 24,000 | 1 | Hoạt động trải nghiệm dành cho học sinh lớp 4 | 25,000 | ||
TT | SÁCH TIẾNG ANH | 2 | Thực hành Kĩ năng sống dành cho HS lớp 4 | 23,000 | |||
1 | Tiếng Anh 4/1 | 42,000 | 112 | 3 | Giáo dục An toàn giao thông dành cho hs lớp 4 | 10,000 | |
2 | Tiếng Anh 4/2 | 42,000 | 112 | 4 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 4 | 16,000 | |
3 | BT Tiếng Anh lớp 4 | 43,000 | 114 | 5 | Bác Hồ và bài học về đạo đức, lối sống lớp 4 | 16,000 | |
4 | Vở BT Tiếng Anh 4/1 | 20,000 | 6 | Thực hành Tiếng việt và Toán 4/1 | 20,000 | 56 | |
5 | Vở BT Tiếng Anh 4/2 | 20,000 | 7 | Thực hành Tiếng việt và Toán 4/2 | 20,000 | 56 | |
6 | Vở Tập viết Tiếng Anh 4/1 | 20,000 | 8 | BT cuối tuần Toán 4/1 | 31,000 | 8 | |
7 | Vở Tập viết Tiếng Anh 4/2 | 20,000 | 9 | BT cuối tuần Toán 4/2 | 32,000 | 9 | |
8 | Family & Friends VNVers -CB Gr.4 | 95,000 | 10 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 4/1 | 22,000 | ||
9 | Family & Friends VNVers -WB Gr.4 | 55,000 | 11 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 4/2 | 22,000 | ||
TT | BỘ ĐỒ DÙNG HỌC SINH | 12 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt ,Toán ,Khoa ,Sử 4/1 | 20,000 | |||
1 | Bộ dụng cụ V.liệu cắt khâu thêu 4 | 79,000 | 49 | 13 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt ,Toán ,Khoa ,Sử 4/2 | 20,000 | |
2 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật 4 | 60,000 | 50 | 14 | Ôn tập hè : Toán, Tiếng việt, Tiếng Anh 4 | 23,000 | |
Ghi chú: Sách giáo khoa là giá cố định, sách mở rộng là ước giá. | |||||||
Others:
- Danh mục SGK lớp 3 năm học 2019 - 2020
- Danh mục SGK lớp 2 năm học 2019 - 2020
- Chương trình công tác tháng 4 năm 2019
- Chương trình công tác tháng 12 năm 2018
- Chương trình công tác tháng 11 năm 2018
- BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019.
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2018-2019
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, Năm học 2018-2019
- Công khai thông tin về độ ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên năm học 2018-2019
- CÁC KHOẢN THU CỦA HỌC SINH ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2018 -2019
- Chương trình công tác tháng 10 năm 2018
- Chương trình công tác tháng 9 năm 2018
- Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường năm học 2018-2019
- Chương trình công tác tháng 6, 7 năm 2018
- QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN , NGUỒN KHÁC NĂM 2018