Danh mục SGK lớp 5 năm học 2019 - 2020
TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ | |||||||
DANH MỤC SGK LỚP 5 NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||
TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT | TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT |
SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH MỞ RỘNG | ||||||
1 | Tiếng việt 5/1 | 15,000 | 67 | 1 | Vở chép nhạc | 7,000 | |
2 | Tiếng việt 5/2 | 14,000 | 67 | 2 | Vở luyện viết chữ 5/1(Vịnh HL) | 11,000 | 58 |
3 | Toán 5 | 13,000 | 67 | 3 | Vở luyện viết chữ 5/2(Vịnh HL) | 11,000 | 58 |
4 | Khoa học 5 | 13,000 | 67 | 4 | Phiếu BT Toán và Tiếng việt 5/1 | 30,000 | 3 |
5 | Lịch sử và Địa lí 5 | 11,000 | 67 | 5 | Phiếu BT Toán và Tiếng việt 5/2 | 30,000 | 2 |
6 | Âm nhạc 5 | 5,000 | 67 | 6 | Toán nâng cao 5/1 | 26,000 | 2 |
7 | Mĩ thuật 5 | 9,000 | 66 | 7 | Toán nâng cao 5/2 | 23,000 | 2 |
8 | Học Mĩ thuật 5 (theo định hướng phát triển năng lực) | 25,000 | 8 | Bồi dưỡng Toán 5 | 30,000 | 1 | |
9 | Đạo đức 5 | 4,000 | 67 | 9 | Tiếng việt nâng cao 5 | 40,000 | |
10 | Kĩ thuật 5 | 5,000 | 67 | 10 | Luyện từ và câu 5 | 38,000 | 10 |
11 | Vở BT Tiếng việt 5/1 | 11,700 | 80 | 11 | Tập làm văn 5 | 27,500 | 17 |
12 | Vở BT Tiếng việt 5/2 | 9,600 | 80 | 12 | Truyện đọc 5 | 34,000 | 12 |
13 | Vở BT Toán 5/1 | 9,600 | 80 | 13 | BT Hát nhạc 5/1 | 24,000 | 6 |
14 | Vở BT Toán 5/2 | 11,700 | 80 | 14 | BT Hát nhạc 5/2 | 24,000 | 6 |
15 | Vở BT Khoa học 5 | 10,800 | 79 | 15 | Trắc nghiệm Toán 5/1 | 23,000 | |
16 | Vở BT Lịch sử 5 | 6,300 | 79 | 16 | Trắc nghiệm Toán 5/2 | 23,000 | |
17 | Vở BT Địa lí 5 | 6,000 | 78 | 17 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 5/1 | 21,000 | 2 |
18 | Vở BT Đạo đức 5 | 4,800 | 79 | 18 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 5/2 | 21,000 | 2 |
19 | Vở Tập vẽ 5 | 13,900 | 79 | 19 | Luyện tập kiểm tra định kì T.việt 5 | 30,000 | 1 |
20 | BT Toán 5 | 14,700 | 70 | 20 | Thực hành Chính tả 5/1 | 20,000 | 1 |
21 | Thực hành Kĩ thuật 5 | 6,000 | 67 | 21 | Thực hành Chính tả 5/2 | 20,000 | 1 |
22 | Thực hành Mĩ thuật 5 | 14,000 | 62 | ||||
23 | Thực hành Âm nhạc 5/1 | 15,000 | |||||
24 | Thực hành Âm nhạc 5/2 | 15,000 | |||||
25 | Luyện viết chữ 5 | 5,400 | |||||
26 | TH Thể dục 5/1 | 10,000 | |||||
27 | TH Thể dục 5/2 | 10,000 | |||||
28 | Giáo dục thể chất lớp 5 (HS) | 25,000 | SÁCH DÙNG CHO BUỔI 2 | ||||
29 | HD học Tin học lớp 5 (SGK) | 33,000 | 1 | Hoạt động trải nghiệm dành cho học sinh lớp 5 | 25,000 | ||
30 | HD học Tin học lớp 5 (SBT) | 23,000 | 2 | Thực hành Kĩ năng sống dành cho HS lớp 5 | 23,000 | ||
TT | SÁCH TIẾNG ANH | 3 | Giáo dục An toàn giao thông dành cho hs lớp 5 | 10,000 | |||
1 | Tiếng Anh 5/1 | 48,000 | 75 | 4 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 5 | 16,000 | |
2 | Tiếng Anh 5/2 | 48,000 | 75 | 5 | Bác Hồ và bài học về đạo đức, lối sống lớp 5 | 16,000 | |
3 | BT Tiếng Anh lớp 5 | 45,000 | 78 | 6 | Thực hành Tiếng việt và Toán 5/1 | 20,000 | 11 |
4 | Vở BT Tiếng Anh 5/1 | 30,000 | 7 | Thực hành Tiếng việt và Toán 5/2 | 20,000 | 10 | |
5 | Vở BT Tiếng Anh 5/2 | 30,000 | 8 | Bài tập cuối tuần Toán 5/1 | 32,000 | 5 | |
6 | Vở Tập viết Tiếng Anh 5/1 | 20,000 | 9 | Bài tập cuối tuần Toán 5/2 | 32,000 | 3 | |
7 | Vở Tập viết Tiếng Anh 5/2 | 20,000 | 10 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 5/1 | 21,000 | 5 | |
8 | Family & Friends VNVers -CB Gr.5 | 95,000 | 11 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 5/2 | 22,000 | 3 | |
9 | Family & Friends VNVers -WB Gr.5 | 55,000 | 12 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt ,Toán ,Khoa ,Sử 5/1 | 20,000 | ||
TT | BỘ ĐỒ DÙNG HỌC SINH | 13 | Đề KT HK Bậc TH: Tiếng việt ,Toán ,Khoa ,Sử 5/2 | 20,000 | |||
1 | Bộ dụng cụ V.liệu cắt khâu thêu 5 | 68,000 | 43 | 14 | Ôn tập hè : Toán, Tiếng việt, Tiếng Anh 5 | 23,000 | |
2 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật 5 | 60,000 | 50 | ||||
Ghi chú: Sách giáo khoa là giá cố định, sách mở rộng là ước giá. | |||||||
Others:
- Danh mục SGK lớp 4 năm học 2019 - 2020
- Danh mục SGK lớp 3 năm học 2019 - 2020
- Danh mục SGK lớp 2 năm học 2019 - 2020
- Chương trình công tác tháng 4 năm 2019
- Chương trình công tác tháng 12 năm 2018
- Chương trình công tác tháng 11 năm 2018
- BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019.
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2018-2019
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, Năm học 2018-2019
- Công khai thông tin về độ ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên năm học 2018-2019
- CÁC KHOẢN THU CỦA HỌC SINH ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2018 -2019
- Chương trình công tác tháng 10 năm 2018
- Chương trình công tác tháng 9 năm 2018
- Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường năm học 2018-2019
- Chương trình công tác tháng 6, 7 năm 2018