Thông tin cơ sở vật chất năm học 2016-2017
Thông tin cơ sở vật chất năm học 2016-2017
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học năm học 2016-2017
| Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng học theo chức năng | 20 | 16 |
| 4 |
|
|
|
|
| ||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 19 | 15 |
| 4 |
|
|
|
|
| ||
- Phòng học tin học | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Số chỗ ngồi | Số lượng | Trong đó | |||||||||
Làm mới | Cải tạo | ||||||||||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá | 670 |
|
|
|
|
| |||||
B. Khối phòng phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | |||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | |||||||||
| Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| ||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng giáo dục nghệ thuật | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| ||
- Thư viện | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng thiết bị giáo dục | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| |||||||||||
C. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra | |||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | |||||||||
| Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 5 | 3 |
| 2 |
|
|
|
|
| ||
Chia ra: - Phòng y tế học đường | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| ||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| ||
- Khu vệ sinh dành cho học sinh | 3 | 2 |
| 1 |
|
|
|
|
| ||
D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ | Số lượng | Chia ra | |||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | |||||||||
| Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
| ||
Chia ra: - Nhà bếp | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng ăn | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| ||
- Phòng nghỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| |||||||||||
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | |||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | |||||||||
| Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng chia theo chức năng | 4 |
|
| 4 |
|
|
|
|
| ||
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| ||
- Phòng phó hiệu trưởng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| ||
- Phòng giáo viên | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| ||
- Phòng họp giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
- Văn phòng trường | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| ||
- Phòng thường trực |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng kho lưu trữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | |||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | |||||||||
| Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
| ||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| ||
- Nhà xe học sinh | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| ||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | ||||||||||
Số phòng học nhờ |
|
|
| ||||||||
Số phòng học 3 ca |
|
|
| ||||||||
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
| |||||
Tổng diện tích khuôn viên đất |
|
| 12656 |
| |||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
| 12656 |
| |||||||
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
| |||||||
Diện tích đất sân chơi |
|
| 4388 |
| |||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
|
| 1039 | ||||||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá |
|
| 845 |
| |||||||
- Phòng học tin học |
|
| 43 |
| |||||||
- Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
| |||||||
- Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
| |||||||
- Phòng học nghệ thuật |
|
| 43 |
| |||||||
Trong đó: + Phòng âm nhạc |
|
| 43 |
| |||||||
+ Phòng mỹ thuật |
|
|
|
| |||||||
- Phòng Công nghệ |
|
|
|
| |||||||
- Phòng khác (Phục vụ học tập) |
|
|
|
| |||||||
- Thư viện |
|
| 43 |
| |||||||
- Nhà bếp |
|
| 15 |
| |||||||
- Phòng ăn |
|
| 50 |
| |||||||
- Phòng nghỉ |
|
|
|
| |||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định của Bộ GD&ĐT (ĐVT: bộ) |
|
| Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | |||||||
Tổng số |
|
| 19 | 1 | |||||||
Chia ra: - Khối lớp 1 |
|
| 4 | 1 | |||||||
- Khối lớp 2 |
|
| 4 |
| |||||||
- Khối lớp 3 |
|
| 4 |
| |||||||
- Khối lớp 4 |
|
| 4 |
| |||||||
- Khối lớp 5 |
|
| 3 |
| |||||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
| ||||||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng |
|
| 31 |
| |||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập |
|
| 25 |
| |||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
|
| 6 |
| |||||||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet |
|
|
|
| |||||||
Số máy photocopy |
|
|
| ||||||||
Số scanner |
|
|
| ||||||||
Số máy in |
|
|
|
| 8 | ||||||
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
| ||||||
Trong đó: - Ti vi |
|
| 2 | ||||||||
- Nhạc cụ |
|
|
| ||||||||
- Cát xét |
|
| 4 | ||||||||
- Đầu Video |
|
| 2 | ||||||||
- Đầu đĩa |
|
|
| ||||||||
- Máy chiếu OverHead |
|
|
| ||||||||
- Máy chiếu Projector |
|
| 7 | ||||||||
- Máy chiếu vật thể |
|
|
| ||||||||
- Thiết bị khác |
|
|
| ||||||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | ||||||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | ||||||||||
Chung | Nam/Nữ | ||||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 1 |
| 3 | ||||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
| ||||||||
Không có |
|
|
|
|
|
| |||||
Nguồn nước | 2 | 1-Nước máy; 2-Giếng khoan/đào; 3-Sông/suối; | |||||||||
Nước dùng hợp vệ sinh | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||||||
Nguồn điện lưới | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||||||
Bếp ăn 1 chiều | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||||||
Cổng trường | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||||||
Hàng rào | 1 | 1-Xây; 2-Kẽm lưới; 3-Cây xanh | |||||||||
Thư viện | 2 | 1-Không đạt; 2-Đạt chuẩn; 3-Tiên tiến; 4-Xuất sắc | |||||||||
Phần mềm tuyển sinh đầu cấp |
| 1-Có; 0-Không | |||||||||
Bể bơi trong trường |
| 1-Có; 0-Không | |||||||||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại |