Thông tin về cơ sở vật chất


5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng họcSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng học theo chức năng1596   
Chia ra: - Phòng học văn hoá1486   
 - Phòng học tin học11    
 - Phòng học ngoại ngữ      
 - Phòng khác      
Số phòng học làm mới, cải tạo xxx  
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
Số chỗ ngồi Số lượngTrong đó
Làm mớiCải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá40412430
B. Khối phòng phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng44    
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)      
 - Phòng giáo dục nghệ thuật11    
 - Thư viện11    
 - Phòng thiết bị giáo dục11    
 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội11    
 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng22    
Chia ra: - Nhà bếp11    
 - Phòng ăn11    
 - Phòng nghỉ      
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng4 4   
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng1 1   
 - Phòng phó hiệu trưởng1 1   
 - Phòng giáo viên      
 - Phòng họp giáo viên      
 - Văn phòng trường1 1   
 - Phòng y tế học đường1 1   
 - Phòng thường trực      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng kho lưu trữ      
 - Phòng khác      
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng1 1   
Chia ra: - Nhà xe giáo viên1 1   
 - Nhà xe học sinh      
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khácSố lượng
Số phòng học nhờ 
Số phòng học 3 ca 
Diện tích đất (m2)      
Tổng diện tích khuôn viên đất12616
Trong đó: + Diện tích đất được cấp11736
 + Diện tích đất đi thuê 
Diện tích đất sân chơi4877
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)923
Chia ra: - Phòng học văn hoá729
 - Phòng học tin học43
 - Phòng học ngoại ngữ 
 - Phòng giáo dục thể chất 
 - Phòng học nghệ thuật43
Trong đó: + Phòng âm nhạc43
 + Phòng mỹ thuật43
 - Phòng khác (Phục vụ học tập) 
 - Thư viện43
 - Nhà bếp15
 - Phòng ăn50
 - Phòng nghỉ 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số17 
Chia ra: - Khối lớp 14 
 - Khối lớp 24 
 - Khối lớp 34 
 - Khối lớp 43 
 - Khối lớp 52 
Thiết bị phục vụ giảng dạy  
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng24
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập16
 - Máy vi tính phục vụ quản lý8
 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet24
Số máy in  6
Số thiết bị nghe nhìn     
Trong đó: - Ti vi2
 - Nhạc cụ5
 - Cát xét2
 - Đầu Video2
 - Đầu đĩa 
 - Máy chiếu OverHead 
 - Máy chiếu Projector4
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác 
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)1 3
Chưa đạt chuẩn vệ sinh   
Không có   
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại