THÔNG TIN NHÂN SỰ NĂM HỌC 2013-2014
Nhân sự | Tổng số | Trong đó nữ | Chia theo chế độ lao động | |||||
Biên chế | Hợp đồng | Thỉnh giảng | ||||||
Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | |||
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên | 38 | 34 | 38 | 34 | | | | |
* Số Đảng viên | 16 | 14 | 16 | 14 | | | | |
Chia ra: - Đảng viên là giáo viên | 13 | 12 | 13 | 12 | | | | |
- Đảng viên là cán bộ quản lý | 3 | 2 | 3 | 2 | | | | |
- Đảng viên là nhân viên | | | | | | | | |
Số giáo viên chia theo chuẩn đào tạo | 30 | 27 | 30 | 27 | | | | |
Chia ra: - Trên chuẩn | 26 | 23 | 26 | 23 | | | | |
- Đạt chuẩn | 4 | 4 | 4 | 4 | | | | |
- Chưa đạt chuẩn | | | | | | | | |
Tham gia bồi dưỡng thường xuyên | | | | | | | | |
Số giáo viên chia theo trình độ đào tạo | 30 | 27 | 30 | 27 | | | | |
Chia ra: - Cấp tốc | | | | | | | | |
- Sơ cấp | | | | | | | | |
- Trung cấp | 4 | 4 | 4 | 4 | | | | |
- Cao đẳng | 17 | 15 | 17 | 15 | | | | |
- Đại học | 9 | 8 | 9 | 8 | | | | |
- Thạc sĩ | | | | | | | | |
- Tiến sĩ | | | | | | | | |
- TS khoa học | | | | | | | | |
- Khác | | | | | | | | |
Số giáo viên chia theo nhóm tuổi | 30 | 27 | 30 | 27 | | | | |
Chia ra: - Dưới 31 | 8 | 6 | 8 | 6 | | | | |
- Từ 31- 35 | 7 | 7 | 7 | 7 | | | | |
- Từ 36- 40 | 3 | 3 | 3 | 3 | | | | |
- Từ 41- 45 | | | | | | | | |
- Từ 46- 50 | | | | | | | | |
- Từ 51- 55 | 11 | 11 | 11 | 11 | | | | |
- Từ 56- 60 | 1 | | 1 | | | | | |
- Trên 60 | | | | | | | | |
Số giáo viên theo môn dạy | 30 | 27 | 30 | 27 | | | | |
Chia ra: - Thể dục | 1 | | 1 | | | | | |
- Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | |
- Mỹ thuật | 2 | 2 | 2 | 2 | | | | |
- Tin học | | | | | | | | |
- Tiếng dân tộc | | | | | | | | |
- Tiếng Anh | 2 | 2 | 2 | 2 | | | | |
- THÔNG TIN NHÂN SỰ 2013-2014
- Công khai thông tin về đội ngũ CBQL-GV-NV của CS GDTH, năm học 2013-2014
- Danh sách CB-GV-NV nhà trường năm học 2013-2014
- Danh sách CB-GV-NV nhà trường năm học 2012-2013
- Danh sách CB-GV-NV nhà trường năm học 2012-2013
- Danh sách CB-GV-NV nhà trường năm học 2012-2013
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN NHÀ TRƯỜNG