CHẤT LƯỢNG 2013


 

Biểu mẫu 06

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

PHÒNG GD&ĐT DÔNGTRIỀU

TRƯỜNG TH HOÀNG QUẾ

 

 

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2012-2013 Đơn vị: học sinh

 

Nội dung

Tổng số

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I. X.loại hạnh kiểm

505

 

 

 

 

 

- Thực hiện đầy đủ

505

130

114

70

108

83

- Chưa thực hiện đầy đủ

 

 

 

 

 

 

II. Xếp loại học lực

 

 

 

 

 

 

1. Tiếng Việt

505

130

114

70

108

83

- Giỏi

218

68

53

32

37

28

- Khá

206

48

38

29

49

42

- Trung bình

81

14

23

9

22

13

- Yếu

 

 

 

 

 

 

2. Toán

505

130

114

70

108

83

- Giỏi

276

99

49

42

41

45

- Khá

170

25

52

19

47

27

- Trung bình

59

6

13

9

20

11

- Yếu

 

 

 

 

 

 

3. Khoa học

191

 

 

 

108

83

- Giỏi

93

 

 

 

40

53

- Khá

80

 

 

 

55

25

- Trung bình

18

 

 

 

13

5

- Yếu

 

 

 

 

 

 

4. Lịch sử & Địa lí

191

 

 

 

108

83

- Giỏi

87

 

 

 

46

41

- Khá

86

 

 

 

50

36

- Trung bình

18

 

 

 

12

6

- Yếu

 

 

 

 

 

 

5. Tiếng nước ngoài

505

130

114

70

108

83

- Giỏi

144

55

15

26

36

12

- Khá

295

68

74

35

57

61

- Trung bình

66

7

25

9

15

10

- Yếu

 

 

 

 

 

 

6. Tin học

251

 

 

60

108

83

- Giỏi

82

 

 

31

25

26

- Khá

127

 

 

16

68

43

- Trung bình

42

 

 

13

15

14

- Yếu

 

 

 

 

 

 

7. Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

- Giỏi

 

 

 

 

 

 

- Khá

 

 

 

 

 

 

- Trung bình

 

 

 

 

 

 

- Yếu

 

 

 

 

 

 

8. Đạo đức

505

130

114

70

108

83

- Hoàn thành tốt

199

46

65

34

30

24

- Hoàn thành

306

84

49

36

78

59

- Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

9. Tự nhiên xã hội

314

130

114

70

 

 

- Hoàn thành tốt

121

48

49

24

 

 

- Hoàn thành

193

82

65

46

 

 

- Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

10. Âm nhạc

505

130

114

70

108

83

- Hoàn thành tốt

135

40

29

20

26

20

- Hoàn thành

370

90

85

50

82

63

- Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

11. Mĩ thuật

505

130

114

70

108

83

- Hoàn thành tốt

143

38

28

24

27

26

- Hoàn thành

362

92

86

46

81

57

- Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

12. Thủ công, kĩ thuật

505

130

114

70

108

83

- Hoàn thành tốt

172

43

38

28

40

23

- Hoàn thành

333

87

76

42

68

60

- Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

13. Thể dục

505

130

114

70

108

83

- Hoàn thành tốt

167

46

43

20

34

24

- Hoàn thành

338

84

71

50

74

59

- Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

III. Xếp loại giáo dục

505

130

114

70

108

83

- Giỏi

207

66

48

32

34

27

- Khá

200

49

43

25

45

38

- Trung bình

98

15

23

13

29

18

- Yếu

 

 

 

 

 

 

IV. Lên lớp

505

130

114

70

108

83