Công khai TT CLGD, năm học 2011-2012
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp) (Tên cơ sở giáo dục) | PHÒNG GD&ĐT DÔNGTRIỀU TRƯỜNG TH HOÀNG QUẾ |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2011-2012 Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 53 | 32 | 21 | |||
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | ||||||
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||
1 | Tiếng Việt | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 212 | 67 | 41 | 40 | 29 | 35 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 178 | 36 | 20 | 46 | 44 | 32 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 87 | 9 | 12 | 23 | 11 | 32 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
2 | Toán | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 242 | 60 | 39 | 53 | 41 | 49 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 170 | 41 | 21 | 43 | 35 | 30 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 65 | 11 | 13 | 13 | 8 | 20 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
3 | Khoa học | 183 | x | x | x | 84 | 99 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 121 | x | x | x | 66 | 55 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 49 | x | x | x | 16 | 33 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 13 | x | x | x | 2 | 11 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | x | x | x | |||
4 | Lịch sử và Địa lí | 183 | x | x | x | 84 | 99 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 87 | x | x | x | 44 | 43 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 70 | x | x | x | 35 | 35 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 26 | x | x | x | 5 | 21 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | x | x | x | |||
5 | Tiếng nước ngoài | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 154 | 53 | 20 | 36 | 25 | 20 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 261 | 56 | 40 | 60 | 31 | 74 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 62 | 3 | 13 | 13 | 28 | 5 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
7 | Tin học | 292 | 109 | 84 | 99 | ||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 134 | 56 | 35 | 43 | ||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 124 | 40 | 44 | 40 | ||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 34 | 13 | 5 | 16 | ||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
8 | Đạo đức | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 165 | 47 | 38 | 22 | 24 | 34 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 312 | 65 | 35 | 87 | 60 | 65 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 294 | 112 | 73 | 109 | x | x |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 114 | 48 | 40 | 26 | x | x |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 180 | 64 | 33 | 83 | x | x |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | x | x | ||||
10 | Âm nhạc | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 135 | 40 | 16 | 28 | 22 | 29 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 342 | 72 | 57 | 81 | 62 | 70 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
11 | Mĩ thuật | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 177 | 54 | 31 | 30 | 25 | 37 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 300 | 58 | 42 | 79 | 59 | 62 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 153 | 46 | 36 | 24 | 25 | 22 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 324 | 66 | 37 | 85 | 59 | 77 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
13 | Thể dục | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 169 | 33 | 24 | 40 | 42 | 30 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 308 | 79 | 49 | 69 | 42 | 69 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
V | Tổng hợp kết quảcuối năm | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 477 | 112 | 73 | 109 | 84 | 99 |
a | Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 178 | 47 | 33 | 41 | 25 | 32 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 190 | 48 | 26 | 45 | 41 | 30 |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 99/99=100% |