Thời khóa biểu - KHỐI 1
Trường TH: HOÀNG QuẾ |
|
|
| |||
Năm học 2011 - 2012 - Học kỳ 2 |
|
|
| |||
THỜI KHOÁ BIỂU - KHỐI 1 | ||||||
Thực hiện từ ngày 03 tháng 01 năm 2012 | ||||||
BUỔI SÁNG | ||||||
THỨ | TIẾT | 1A | 1B | 1C | 1D | 1Đ |
2 | 1 | C cờ | | Cờ | Cờ | Cờ |
2 | Tviệt | | Tviệt Huyên | Tviệt Phú | TC Hằng | |
3 | Tviệt | | Tviệt Huyên | Tviệt Phú | TNXH Hằng | |
4 | Toán | | Toán Huyên | Toán Phú | Hát Hằng | |
5 | TV | | T.ôn Huyên | Đđức Phú | Đ đức Hằng | |
3 | 1 | MT | Toán Lan | Tviệt Huyên | TNXH Diệu | |
2 | Hát | T.ôn Lan | Tviệt Huyên | TC Diệu | | |
3 | Tviệt | Tviệt Lan | Toán Huyên | TV Phú | | |
4 | Tviệt | Tviệt Lan | TV.ôn Huyên | TV Phú | | |
5 | | | | | | |
4 | 1 | Tviệt | Tviệt Lan | MT Hương | Tviệt Phú | T.ôn Điệp |
2 | Tviệt | Tviệt Lan | TD Giang | Tviệt Phú | T.ôn Điệp | |
3 | Anh | Toán Lan | Tviệt Huyên | Toan Phú | TV Điệp | |
4 | Toán | TVôn Lan | Tviệt Huyên | MT Hương | TV Điệp | |
5 | | | | | | |
5 | 1 | Tviệt | | Tviệt Huyên | Tviệt Phú | |
2 | Tviệt | | Tviệt Huyên | Tviệt Phú | | |
3 | TD | | Toán Huyên | Anh Luyến | | |
4 | TV | | Anh Luyến | Toán Phú | | |
5 | | | | | | |
6 | 1 | Tviệt | | Tviệt Huyên | Hát Hà | |
2 | Tviệt | | Tviệt Huyên | Toán Phú | | |
3 | Anh | | Hát Hà | Tviệt Phú | | |
4 | Toán | | Toán Huyên | Tviệt Phú | | |
5 | SH | | | SH | | |
BUỔI CHIỀU | ||||||
THỨ | TIẾT | 1A | 1B | 1C | 1D | 1Đ |
2 | 1 | | | | | |
2 | | Anh Mai | TNXH Diệu | TH Phú | Tviệt Điệp | |
3 | | Anh Mai | TC Diệu | TH Phú | Tviệt Điệp | |
4 | | Tviệt Lan | Anh Luyến | HĐTT Phú | Toán Điệp | |
5 | | Tviệt Lan | Đ đức Diệu | | TV.ôn Điệp | |
3 | 1 | TNXH Diệu | Toán Lan | | Hát | TD Giang |
2 | TC Diệu | T.ôn Lan | | TD | Anh Luyến | |
3 | Đạo đức Diệu | TV Lan | | MT | Tviệt Điệp | |
4 | | TV Lan | | | Tviệt Điệp | |
5 | | | | | | |
4 | 1 | | TC Diệu | TV Huyên | TH Phú | Tviệt Điệp |
2 | | TNXH Diệu | T.ôn Huyên | TH Phú | Tviệt Điệp | |
3 | | TD Diệu | T.ôn Huyên | Anh Luyến | MT Hương | |
4 | | Đ đức Diệu | T.ôn Huyên | | Toán Điệp | |
5 | | | | | | |
5 | 1 | T. ôn Hường | MT Hương | | TH Phú | Tviệt Điệp |
2 | T. ôn Hường | Hát Tâm |
| TH Phú | Tviệt Điệp | |
3 | TV ôn Hường | Tviệt Lan | | HĐTT Phú | TV.ôn Điệp | |
4 | TV Hường | Tviệt Lan | | | Toán Điệp | |
5 | | | | | | |
6 | 1 | | Toán Lan | | TH Phú | Tviệt Điệp |
2 | | T.ôn Lan | | TH Phú | Tviệt Điệp | |
3 | | Tviệt Lan | | TH Phú | Anh Luyến | |
4 | | Tviệt Lan | | | Toán Điệp | |
5 | | SH | | | SH |