THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2013-2014 - khối 3
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | |
| | |||
Trường TH: HOÀNG QuẾ | |
| | |||
Năm học 2013 - 2014 - Học kỳ 1 | |
| | |||
THỜI KHOÁ BIỂU - KHỐI 3 | ||||||
Thực hiện từ ngày 05 tháng 9 năm 2013 | ||||||
BUỔI SÁNG | ||||||
THỨ | TIẾT | 3A | 3B | 3C | 3D | 3E |
2 | 1 | C cờ | | Cờ | Cờ | |
2 | | TD Giang | TĐ Nhung | | Anh Luyến | |
3 | | Tđọc Toán | KC Nhung | | TĐ Bông | |
4 | | KC Toán | Toán Nhung | | KC Bông | |
5 | | Toán Toán | TNXH Nhung | | Toán Bông | |
3 | 1 | | | | | |
2 | Tđọc Tuyết | Toán Toán | TĐ Nhung | | TĐ Bông | |
3 | Toán Tuyết | TC Hương | Toán Nhung | | Anh Luyến | |
4 | Ctả Tuyết | Ctả Toán | TD Giang | | Toán Bông | |
5 | Đ. đức Tuyết | LT&C Toán | LT&C Nhung | | Đ đức Bông | |
4 | 1 | | | | | T viết Bông |
2 | | Tđọc Toán | Toán Nhung | MT Thuỷ | TD Độ | |
3 | | Toán Toán | Hát Tâm | Toán Thanh | Toán Bông | |
4 | | TNXH Toán | Ctả Nhung | LT&C Thanh | TNXH Bông | |
5 | | TD Giang | TLV Nhung | TNXH Thanh | Hát Tâm | |
5 | 1 | | | | | |
2 | | Toán Toán | Toán Nhung | | LT&C Bông | |
3 | | Ctả Toán | Tviết Nhung | | Toán Bông | |
4 | | TNXH Toán | TNXH Nhung | | Ctả Bông | |
5 | | Đ.đức Toán | Đ.đức Nhung | | TNXH Bông | |
6 | 1 | | | | | |
2 | TLV Tuyết | Toán Toán | Toán Nhung | Toán Thanh | TLV Bông | |
3 | Toán Tuyết | TLV Toán | Ctả Nhung | TLV Thanh | TD Độ | |
4 | TNXH Tuyết | Hát Tâm | TH Nhung | Ctả Thanh | Toán Bông | |
5 | TH Tuyết | MT Thuỷ | TH Nhung | TNXH Thanh | Ctả Bông | |
7 |
| SH | SH | SH | SH | SH |
| | | | | | |
| Tin Thảo | Tin Thảo | | TH Thanh | TH Bông | |
| Tin Thảo | Tin Thảo | | TH Thanh | TH Bông | |
| Anh Luyến | Anh Luyến | | TH Thanh | TH Bông | |
BUỔI CHIỀU | ||||||
THỨ | TIẾT |
|
|
|
|
|
2 | 1 | | | | | |
2 | Tđọc Tuyết | | TH Nhung | Toán Thanh | | |
3 | KC Tuyết | | TH Nhung | TD Giang | | |
4 | Toán Tuyết | | MT Thuỷ | Tđọc Thanh | | |
5 | Ctả Tuyết | | | KC Thanh | | |
3 | 1 | | | | | |
2 | | | TC Hương | Toán Thanh | | |
3 | | | MT Thuỷ | TC Hương | | |
4 | | | Hát Tâm | Tđọc Thanh | | |
5 | | | | Tviết Thanh | | |
4 | 1 | | | | Đ. Đức Thanh | |
2 | TD Độ | | TH Nhung | Anh Luyến | | |
3 | Hát Tâm | | Anh Luyến | TD Giang | | |
4 | Toán Tuyết | | HĐTT Nhung | Tin Thảo | | |
5 | Tviết Tuyết | | | Tin Thảo | | |
5 | 1 | TNXH Tuyết | | | | |
2 | Toán Tuyết | TH Toán | TD Giang | Toán Thanh | | |
3 | LT&C Tuyết | Toán Toán | TH Nhung | Ctả Thanh | | |
4 | TC Hương | TH Toán | HĐTT Nhung | Anh Luyến | | |
5 | MT Hương | | | Hát Tâm | | |
6 | 1 | | | | | |
2 | TH Tuyết | | Tin Thảo | | TC Hương | |
3 | TD Độ | | Tin Thảo | | MT Thuỷ | |
4 | TH Tuyết | | Anh Luyến | | Tin Thảo | |
5 | TH Tuyết | | | | Tin Thảo | |
7 |
| | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | |
Ghi chó: - H§TT: Ho¹t ®éng tËp thÓ
- TH: Thùc hµnh kiÕn thøc ®· häc
- G§+ BD: Gióp ®ì häc sinh yÕu, båi dìng häc sinh giái
- THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2013-2014 - khối 4
- THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 4 NĂM HOC 2012-2013
- THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 5 NĂM HOC 2012-2013
- THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 3 NĂM HOC 2012-2013
- THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 2 NĂM HOC 2012-2013
- THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 1 NĂM HOC 2012-2013
- Thời khóa biểu - KHỐI 5
- Thời khóa biểu - KHỐI 4
- THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 3
- THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 2
- Thời khóa biểu - KHỐI 1