QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN , NGUỒN KHÁC NĂM 2018


                              QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN ,  NGUỒN KHÁC NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số    /QĐ- TH  ngày …../……/2018    của Hiệu trưởng trường TH Hoàng Quế)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị  dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
              ĐV tính: Đồng
Số
TT
Nội dung Số liệu
 báo cáo
 quyết toán
Số liệu quyết toán
 được duyệt
Trong đó
Chi thanh toán cá nhân Chi hoạt động thường xuyên Trích lập các quỹ
I Quyết toán thu 1,789,287,300 1,789,287,300 0 0  
A Tổng số thu 1,789,287,300 1,789,287,300 0 0  
1  Số thu phí, lệ phí  0 0 0 0  
1.1 Lệ phí          
1.2 học phí                            -   0      
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ          
3 Thu sự nghiệp khác  1,789,287,300 1,789,287,300      
3.1  Tiếng anh nước ngoài            546,960,000              546,960,000      
3.2  Tiền vệ sinh              57,190,000                57,190,000      
3.3  Tiền xe đạp              64,090,000                64,090,000      
3.4  Tiền nước uống            111,433,000              111,433,000      
3.5  Tiền KNS            187,726,000              187,726,000      
3.6  Tiền tin học            194,942,300              194,942,300      
3.7  Phục vụ bán trú            236,370,000              236,370,000      
3.8  Tiền ăn ga            390,576,000              390,576,000      
B Chi từ nguồn thu được để lại 0 0      
1 Chi từ nguồn thu phí được để lại          
1.1 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 933,862,301 933,862,301      
3.1  Tiếng anh nước ngoài            482,945,881              482,945,881      
3.2  Tiền vệ sinh              28,863,200                28,863,200      
3.3  Tiền xe đạp              11,900,000                11,900,000      
3.4  Tiền nước uống              82,314,000                82,314,000      
3.5  Tiền KNS            184,799,800              184,799,800      
3.6  Tiền tin học            140,964,000              140,964,000      
3.7  Phục vụ bán trú            218,314,101              218,314,101      
3.8  Tiền ăn ga            389,784,400              389,784,400      
a  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên          
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên          
1.2 Chi quản lý hành chính          
a  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ           
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ           
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ          
3 Hoạt động sự nghiệp khác           
1.2 Phí          
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ          
3 Hoạt động sự nghiệp khác           
II Quyết toán chi ngân sách nhà nước 4,776,455,343 4,776,455,343 0 0 0
1 Chi quản lý hành chính          
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ           
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ           
2 Nghiên cứu khoa học          
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ          
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia          
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ          
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở          
2.2  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng          
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên           
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 4,776,455,343 4,776,455,343      
3.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 4,601,000,000 4,601,000,000      
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  175,455,343 175,455,343      
             
      HIỆU TRƯỞNG  
             
             
             
      Phạm Văn Lượng  

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu