Danh mục SGK lớp 2 năm học 2018 - 2019
DANH MỤC SGK LỚP 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 | |||||||
TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT | TT | DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | SL ĐẶT |
SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH MỞ RỘNG | ||||||
1 | Tiếng việt 2/1 | 11,800 | 1 | Vở chép nhạc | 6,000 | ||
2 | Tiếng việt 2/2 | 11,200 | 2 | Vở luyện viết chữ 2/1( Vịnh HL ) | 10,500 | ||
3 | Toán 2 | 10,800 | 3 | Vở luyện viết chữ 2/2( Vịnh HL ) | 10,500 | ||
4 | Tự nhiên XH 2 | 5,700 | 4 | Phiếu BT Toán và Tiếng việt lớp 2 | 32,000 | ||
5 | Tập viết 2/1 | 2,900 | 5 | Thực hành thủ công 2 | 14,000 | ||
6 | Tập viết 2/2 | 2,900 | 6 | Tiếng việt cơ bản 2 | 19,200 | ||
7 | Vở BT T việt 2/1 | 6,500 | 7 | Toán nâng cao 2 | 19,000 | ||
8 | Vở BT T việt 2/2 | 6,000 | 8 | Toán bồi dưỡng 2 | 26,000 | ||
9 | Vở BT Toán 2/1 | 7,600 | 9 | Truyện đọc 2 | 24,000 | ||
10 | Vở BT Toán 2/2 | 7,600 | 10 | Luyện từ và câu 2 | 17,500 | ||
11 | Vở Tập vẽ 2 | 12,800 | 11 | Tập làm văn 2 | 18,500 | ||
12 | Vở BT TNXH 2 | 3,500 | 12 | BT Hát nhạc 2/1 | 20,000 | ||
13 | Vở TH Đạo đức 2 | 4,500 | 13 | BT Hát nhạc 2/2 | 20,000 | ||
14 | Tập bài hát 2 | 3,800 | 14 | Trắc nghiệm Toán 2/1 | 23,000 | ||
15 | Học Mĩ thuật 2 (theo định hướng phát triển năng lực) | 25,000 | 15 | Trắc nghiệm Toán 2/2 | 23,000 | ||
16 | Thực hành Âm nhạc 2 | 10,000 | 16 | Trắc nghiệm Tiếng việt 2/1 | 23,000 | ||
17 | Thực hành Mĩ thuật 2 | 10,500 | 17 | Trắc nghiệm Tiếng việt 2/2 | 23,000 | ||
18 | TH thể dục 2/1 | 8,000 | 18 | Thực hành Chính tả 2/1 | 18,000 | ||
19 | TH thể dục 2/2 | 8,000 | 19 | Thực hành Chính tả 2/2 | 18,000 | ||
20 | HD học tin học lớp 2 (SGK) | 13,000 | 20 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 2/1 | 20,000 | ||
TT | SÁCH TIẾNG ANH | 21 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 2/2 | 20,000 | |||
1 | Tiếng Anh ABC lớp 2 | 35,000 | 22 | Luyện tập kiểm tra định kì T việt 2 | 28,000 | ||
2 | Vở tập viết Tiếng anh 2 | 21,000 | SÁCH DÙNG CHO BUỔI 2 | ||||
3 | I-Learn My Phonics 2( Activity book ) | 76,000 | 1 | Thực hành Tiếng việt và Toán 2/1 | 20,000 | ||
4 | I-Learn My Phonics 2( Pupil's book ) | 65,000 | 2 | Thực hành Tiếng việt và Toán 2/2 | 20,000 | ||
5 | Family & Friends VNVers -CB Gr.2 | 92,000 | 3 | Bài tập cuối tuần Toán 2/1 | 22,000 | ||
6 | Family & Friends VNVers -WB Gr.2 | 51,000 | 4 | Bài tập cuối tuần Toán 2/2 | 22,000 | ||
BỘ ĐỒ DÙNG HỌC SINH | 5 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | 12,000 | ||||
1 | Bộ thực hành Toán 2 (Theo chương trình GD Tiểu học mới) | 90,000 | 6 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/2 | 12,000 | ||
7 | Thực hành từ và câu 2/1 | 10,000 | |||||
8 | Thực hành từ và câu 2/2 | 10,000 | |||||
9 | Đề kiểm tra HK Bậc TH: Tiếng việt, Toán 2 | 18,000 | |||||
10 | Ôn tập hè: Toán, Tiếng việt 2 | 18,500 | |||||
Ghi chú: Đơn giá sách giáo khoa là giá cố định. Đơn giá sách mở rộng là ước giá. |
Others:
- Danh mục SGK lớp 1 năm học 2018 - 2019
- GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ
- Chương trình công tác tháng 3 năm 2018
- DANH SÁCH LÃNH ĐẠO - GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TRỰC TẾT
- Chương trình công tác tháng 1 +2 năm 2018
- Chương trình công tác tháng 12 năm 2017
- Chương trình công tác tháng 11 năm 2017
- CÁC KHOẢN THU CỦA HỌC SINH ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2017 -2018
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018
- Báo cáo cơ sở vật chất năm học 2017-2018
- Chương trình công tác tháng 10 năm 2017
- DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG QUẾ NĂM HỌC 2017-2018
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2017-2018
- Chương trình công tác tháng 9 năm 2017
- Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường năm học 2017-2018