Báo cáo cơ sở vật chất năm học 2017-2018


Báo cáo cơ sở vật chất năm học 2017-2018

 

A. Khối phòng học

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng học theo chức năng

21

17

 

4

 

 

Chia ra: - Phòng học văn hoá

20

16

 

4

 

 

 - Phòng học tin học

1

1

 

 

 

 

 - Phòng học ngoại ngữ

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

             

Số chỗ ngồi

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá

658

 

 

             

B. Khối phòng phục vụ học tập

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng theo chức năng

3

3

 

 

 

 

Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)

 

 

 

 

 

 

 - Phòng giáo dục nghệ thuật

 

 

 

 

 

 

 - Thư viện

1

1

 

 

 

 

 - Phòng thiết bị giáo dục

1

1

 

 

 

 

 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội

1

1

 

 

 

 

 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật

 

 

 

 

 

 

 - Phòng âm nhạc

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

 

 

         

C. Khối phòng khác

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng theo chức năng

5

2

 

3

 

 

Chia ra: - Phòng y tế học đường

1

 

 

1

 

 

 - Khu vệ sinh dành cho giáo viên

1

 

 

1

 

 

 - Khu vệ sinh dành cho học sinh

3

2

 

1

 

 

             

D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng theo chức năng

2

 

 

2

 

 

Chia ra: - Nhà bếp

1

 

 

1

 

 

 - Phòng ăn

1

 

 

1

 

 

 - Phòng nghỉ

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

 

 

         

E. Khối phòng hành chính quản trị

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng chia theo chức năng

5

 

 

5

 

 

Chia ra: - Phòng hiệu trưởng

1

 

 

1

 

 

 - Phòng phó hiệu trưởng

1

 

 

1

 

 

 - Phòng giáo viên

 

 

 

 

 

 

 - Phòng họp giáo viên

 

 

 

 

 

 

 - Văn phòng trường

1

 

 

1

 

 

 - Phòng thường trực

1

 

 

1

 

 

 - Nhà công vụ giáo viên

 

 

 

 

 

 

 - Phòng kho lưu trữ

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

1

 

 

1

 

 

             

F. Khối công trình công cộng

Số lượng

Chia ra

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

 

Tổng số

Làm mới

Tổng số

Làm mới

Số phòng theo chức năng

2

 

 

2

 

 

Chia ra: - Nhà xe giáo viên

1

 

 

1

 

 

 - Nhà xe học sinh

1

 

 

1

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

             

Cơ sở vật chất khác

Số lượng

Số phòng học nhờ

 

 

 

Số phòng học 3 ca

 

 

 

Diện tích đất (m2)

 

 

 

 

 

 

Tổng diện tích khuôn viên đất

 

 

11736

Trong đó: Diện tích đất được cấp

 

 

11736

Diện tích đất đi thuê

 

 

 

Diện tích đất sân chơi

 

 

4020

Tổng diện tích một số loại phòng (m2)

 

 

1000

Chia ra: - Phòng học văn hoá

 

 

845

 - Phòng học tin học

 

 

45

 - Phòng học ngoại ngữ

 

 

 

 - Phòng giáo dục thể chất

 

 

 

 - Phòng học nghệ thuật

 

 

 

Trong đó: + Phòng âm nhạc

 

 

 

 + Phòng mỹ thuật

 

 

 

 - Phòng Công nghệ

 

 

 

 - Phòng khác (Phục vụ học tập)

 

 

 

 - Thư viện

 

 

45

 - Nhà bếp

 

 

15

 - Phòng ăn

 

 

50

 - Phòng nghỉ

 

 

 

Thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định của Bộ GD&ĐT (ĐVT: bộ)

 

 

Bộ đầy đủ

Bộ chưa đầy đủ

Tổng số

 

 

17

5

Chia ra: - Khối lớp 1

 

 

4

1

 - Khối lớp 2

 

 

4

1

 - Khối lớp 3

 

 

3

1

 - Khối lớp 4

 

 

3

1

 - Khối lớp 5

 

 

3

1

Thiết bị phục vụ giảng dạy

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

 

 

41

Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập

 

 

33

 - Máy vi tính phục vụ quản lý

 

 

8

 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet

 

 

30

Số máy photocopy

 

 

 

Số scanner

 

 

 

Số máy in

 

 

 

 

8

Số thiết bị nghe nhìn

 

 

 

 

 

Trong đó: - Ti vi

 

 

12

 - Nhạc cụ

 

 

4

 - Cát xét

 

 

3

 - Đầu Video

 

 

 

 - Đầu đĩa

 

 

1

 - Máy chiếu OverHead

 

 

 

 - Máy chiếu Projector

 

 

 

 - Máy chiếu vật thể

 

 

2

 - Thiết bị khác

 

 

 

             

Loại nhà vệ sinh

Số lượng (nhà)

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Chung

Nam/Nữ

Đạt chuẩn vệ sinh (*)

1

 

3

Chưa đạt chuẩn vệ sinh

 

 

 

Không có

 

 

 

             
             

Nguồn nước

2

1-Nước máy; 2-Giếng khoan/đào; 3-Sông/suối;
4-Nước mưa; 5-Ao/hồ

Nước dùng hợp vệ sinh

1

1-Có; 0-Không

     

Nguồn điện lưới

1

1-Có; 0-Không

     

Bếp ăn 1 chiều

1

1-Có; 0-Không

     

Cổng trường

1

1-Có; 0-Không

     

Hàng rào

1

1-Xây; 2-Kẽm lưới; 3-Cây xanh

 

Thư viện

2

1-Không đạt; 2-Đạt chuẩn; 3-Tiên tiến; 4-Xuất sắc

Phần mềm tuyển sinh đầu cấp

 

1-Có; 0-Không

     

Bể bơi trong trường

 

1-Có; 0-Không

     
             

(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại

   

 

                                                                                  HIỆU TRƯỞNG

                                                                                  (Đã ký)

                                                                                     Phạm Văn Lượng


No comments yet. Be the first.