Trường TH Hoàng Quế | Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | | Chương 622 loại 14 khoản 02 | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | | Mã đơn vị SDNS: 1027040 | | Đông Triều, ngày 9 tháng 01 năm 2014 | | Thuyết minh chi tiết dự toán theo nhóm mục chi NSNN | | Về nguồn thu để lại năm 2014 | | ( Kèm theo QĐ số 05/QĐ- UBND ngày 06 tháng 01 năm 2014 của UBND huyện Đông Triều ) | | | | | | đơn vị tính: Đồng | | TT | Nội dung | Chia ra quý | | Tổng chi | Quý I | Quý II | Quý III | Quý IV | | | | Chi từ nguồn ngân sách cấp | | | | | | | | Kinh Phí tự chủ | 4,721,090,000 | 1,174,022,500 | 1,174,022,500 | 1,199,022,500 | 1,164,522,500 | | | Tổng cộng | 4,721,090,000 | 1,174,022,500 | 1,174,022,500 | 1,199,022,500 | 1,164,522,500 | | 1 | Chi thanh toán cá nhân | 4,129,751,000 | 1,026,187,750 | 1,026,187,750 | 1,051,187,750 | 1,026,187,750 | | | Mục 6000 Tiền lương | 1,854,138,000 | 463,534,500 | 463,534,500 | 463,534,500 | 463,534,500 | | | Mục 6050 Tiền công | 80,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | | | Mục 6100 Phụ cấp | 1,415,613,000 | 353,903,250 | 353,903,250 | 353,903,250 | 353,903,250 | | | Mục 6200 Tiền thưởng | 25,000,000 | | | 25,000,000 | | | | Mục 6250 Phúc lợi | 15,000,000 | 3,750,000 | 3,750,000 | 3,750,000 | 3,750,000 | | | Mục 6300 Các khoản đóng góp | 740,000,000 | 185,000,000 | 185,000,000 | 185,000,000 | 185,000,000 | | | (trong đó có 2 % KPCĐ) | 44,000,000 | 11,000,000 | 11,000,000 | 11,000,000 | 11,000,000 | | | Trong đó tiết kiệm | | | | | | | | Cải cách tiền lương Trong mục 6000) | | | | | | | 2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 391,339,000 | 97,834,750 | 97,834,750 | 97,834,750 | 88,334,750 | | | Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng | 56,000,000 | 14,000,000 | 14,000,000 | 14,000,000 | 14,000,000 | | | Mục 6550 Vật tư văn phòng | 10,766,000 | 2,691,500 | 2,691,500 | 2,691,500 | 2,691,500 | | | Mục 6600 oáong tin tuyên truyền | 41,000,000 | 10,250,000 | 10,250,000 | 10,250,000 | 10,250,000 | | | Mục 6650 Hội nghị | 35,000,000 | 8,750,000 | 8,750,000 | 8,750,000 | 8,750,000 | | | Mục 6700 Công tác phí | 50,000,000 | 12,500,000 | 12,500,000 | 12,500,000 | 12,500,000 | | | Mục 6900 Sửa chữa TS PV CM | 100,573,000 | 25,143,250 | 25,143,250 | 25,143,250 | 25,143,250 | | | Mục 7000 Chi Phí nghiệp vụ chuyên môn | 98,000,000 | 24,500,000 | 24,500,000 | 24,500,000 | 15,000,000 | | | Chi muađồ dùng, trang thiết bị TSCĐ | 140,000,000 | 35,000,000 | 35,000,000 | 35,000,000 | 35,000,000 | | | Mục 9050 Mua sắmTS DCCmôn
| 140,000,000 | 35,000,000 | 35,000,000 | 35,000,000 | 35,000,000 | | 4 | Chi khác | 60,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | | | Mục7750 Chi khác | 60,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | | | | | | | | | | | | | ĐƠN VỊ DỰ TOÁN | | | | | KẾ TOÁN | HIỆU TRƯỞNG | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | ĐẶNG THỊ HẢI | Vũ Đình Cừ | | |
|