DỰ TOÁN 2015
Trường TH Hoàng Quế | Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |||||
Chương loại khoản | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
Mã đơn vị SDNS: 1027040 | Hoàng Quế, ngày 21 tháng 01 năm 2015 | |||||
Thuyết minh chi tiết dự toán theo nhóm mục chi NSNN | ||||||
Về nguồn thu để lại năm 2015 | ||||||
( Kèm theo QĐ số 18QĐ- UBND ngày 14 tháng 01 năm 2015 của UBND huyện Đông Triều ) | ||||||
đơn vị tính: Đồng | ||||||
TT | Nội dung | Chia ra quý | ||||
Tổng chi | Quý I | Quý II | Quý III | Quý IV | ||
Chi từ nguồn ngân sách cấp | ||||||
Kinh Phí tự chủ | 4.148.000.000 | 1.046.941.500 | 1.046.941.500 | 1.071.941.500 | 1.046.941.500 | |
Tổng cộng | 4.148.000.000 | 1.046.941.500 | 1.046.941.500 | 1.071.941.500 | 1.046.941.500 | |
1 | Chi thanh toán cá nhân | 3.692.000.000 | 916.750.000 | 916.750.000 | 941.750.000 | 916.750.000 |
Môc 6000 Tiền lương | 1.854.138.000 | 463.534.500 | 463.534.500 | 463.534.500 | 463.534.500 | |
Môc 6050 TiÒn Công | 80.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | |
Môc 6100 Phụ cấp | 1.182.862.000 | 295.715.500 | 295.715.500 | 295.715.500 | 295.715.500 | |
Môc 6200 Tiền thưởng | 25.000.000 | 25.000.000 | ||||
Môc 6250 Phúc lợi | 15.000.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | |
Môc 6300 Các khoản đóng góp | 535.000.000 | 133.750.000 | 133.750.000 | 133.750.000 | 133.750.000 | |
(trong đó có 2 % KPCĐ) | 55.000.000 | 13.750.000 | 3.437.500 | 859.375 | 214.844 | |
Trong đó tiết kiệm | ||||||
Cải cách tiền lương Trong mục 6000) | ||||||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 340.766.000 | 85.191.500 | 85.191.500 | 85.191.500 | 85.191.500 |
Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng | 56.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | |
Mục 6550 Vật tư văn phòng | 10.766.000 | 2.691.500 | 2.691.500 | 2.691.500 | 2.691.500 | |
Mục 6600 oáong tin tuyên truyền | 41.000.000 | 10.250.000 | 10.250.000 | 10.250.000 | 10.250.000 | |
Mục 6650 Hội nghị | 35.000.000 | 8.750.000 | 8.750.000 | 8.750.000 | 8.750.000 | |
Mục 6700 Công tác phí | 50.000.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | |
Mục 6900 Sửa chữa TS PV CM | 88.000.000 | 22.000.000 | 22.000.000 | 22.000.000 | 22.000.000 | |
Mục 7000 Chi Phí nghiệp vụ chuyên môn | 60.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | |
3 | Chi muađồ dùng, trang thiết bị TSCĐ | 75.234.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 |
Mục 9050 Mua sắmTS DCCmôn | 101.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | |
4 | Chi khác | 40.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Mục7750 Chi khác | 40.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | |
ĐƠN VỊ DỰ TOÁN | ||||||
KẾ TOÁN | HIỆU TRƯỞNG | |||||
ĐẶNG THỊ HẢI | VŨ ĐÌNH CỪ |
Others:
- BÁO CÁO CHI TIẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG NĂM 2014
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2014-2015
- KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2014-2015
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2014-2015
- THÔNG TIN NHÂN SỰ NĂM HỌC 2014-2015
- THÔNG TIN CSVC NĂM HỌC 2014-2015
- BÁO CÁO TÀI CHÍNH
- Đánh giá cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2013-2014
- CHẤT LƯỢNG 2013-2014
- Kinh phí được sử dụng của trường năm 2013
- Dự toán 2014
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 2013-2014
- CHẤT LƯỢNG 2013
- CÔNG KHAI CSVC NĂM HỌC 2013-2014
- THÔNG TIN NHÂN SỰ NĂM HỌC 2013-2014